-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'lɔɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::I [[knew]] [[it]] [[all]] [[along]]::I [[knew]] [[it]] [[all]] [[along]]::tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó::tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó- ::([[all]]) [[along]] [[of]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====([[all]]) [[along]] [[of]]=====::(thông tục) vì, do bởi::(thông tục) vì, do bởi- ::[[it]] [[happened]] [[all]] [[along]] [[of]] [[your]] [[carelessness]]+ :::[[it]] [[happened]] [[all]] [[along]] [[of]] [[your]] [[carelessness]]- ::câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh+ :::câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh- ::[[along]] [[with]]+ =====[[along]] [[with]]=====::theo cùng với, song song với::theo cùng với, song song với- ::[[come]] [[along]] [[with]] [[me]]+ :::[[come]] [[along]] [[with]] [[me]]- ::hãy đi với tôi+ :::hãy đi với tôi- ::[[right]] [[along]]+ =====[[right]] [[along]]=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng+ ===Giới từ======Giới từ===Dòng 42: Dòng 37: ::dọc theo con sông::dọc theo con sông- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dọc theo=====+ - + - == Oxford==+ - ===Prep. & adv.===+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====From one end to the other end of (ahandkerchief with lace along the edge).=====+ - + - =====On or through anypart of the length of (was walking along the road).=====+ - + - =====Beside orthrough the length of (shelves stood along the wall).=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Onward; into a more advanced state (come along; getting alongnicely).=====+ - + - =====At or to a particular place; arriving (I'll be alongsoon).=====+ - + - =====In company with a person, esp. oneself (bring a bookalong).=====+ - + - =====Beside or through part or the whole length of athing.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=along along] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=along&submit=Search along] : amsglossary+ =====dọc theo=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=along along] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=along along] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=along&searchtitlesonly=yes along] :bized+ =====adverb=====+ :[[forth]] , [[forward]] , [[on]] , [[onward]] , [[accompanying]] , [[additionally]] , [[also]] , [[as companion]] , [[as well]] , [[at same time]] , [[besides]] , [[coupled with]] , [[furthermore]] , [[in addition to]] , [[likewise]] , [[moreover]] , [[side by side]] , [[simultaneously]] , [[too]] , [[with]] , [[adjacent]] , [[at]] , [[by]] , [[ahead]] , [[approaching]] , [[beside]] , [[lengthwise]] , [[near]] , [[together]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[apart]] , [[separate]] , [[far]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- forth , forward , on , onward , accompanying , additionally , also , as companion , as well , at same time , besides , coupled with , furthermore , in addition to , likewise , moreover , side by side , simultaneously , too , with , adjacent , at , by , ahead , approaching , beside , lengthwise , near , together
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ