-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kɔk</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:16, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Cái liếc, cái nháy mắt
- to look at somebody with a cock in one's eye
- liếc nhìn ai
- as proud as a cock on his own dunghill
- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
- old cock
- cố nội, ông tổ (gọi người thân)
- that cock won't fight
- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
- cock-and-bull story
- chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời
- to live like fighting cocks
- thích ăn món ngon vật lạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ