• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Them)
    Hiện nay (13:16, ngày 30 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (Them)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====(thông tục) cô gái mới dậy thì=====
    =====(thông tục) cô gái mới dậy thì=====
    -
    =====(thông tục, như buddy) bạn thân
    +
    =====(thông tục, như buddy) bạn thân=====
    =====(sinh vật học) chồi=====
    =====(sinh vật học) chồi=====

    Hiện nay

    /bʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chồi, nụ, lộc
    in bud
    đang ra nụ, đang ra lộc
    Bông hoa mới hé
    (thông tục) cô gái mới dậy thì
    (thông tục, như buddy) bạn thân
    (sinh vật học) chồi
    to nip in the bud

    Xem nip

    Nội động từ

    Nảy chồi, ra nụ, ra lộc
    Hé nở (hoa)
    (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
    (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    chồi, nụ, búp

    Kinh tế

    chồi
    nảy chồi
    nảy mầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X