-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi===== =====(ngành mỏ) lưới sàng quặng===== ===...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 6: Dòng 6: {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- + greit==Thông dụng====Thông dụng==02:58, ngày 21 tháng 2 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lưới
- ash grate
- lưới sàng tro
- boiler grate
- lưới lò hơi
- cover grate
- lưới phủ
- floor grate
- lưới trần
- grate tamper
- thiết bị đầm kiểu lưới
- ice grate
- lưới [cửa] bunke đá
- ice grate
- lưới bunke (nước) đá
- immovable grate
- lưới (thông gió) bất động
- light diffusing grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- movable grate
- lưới di động
- step grate
- lưới bậc
- tubular grate
- lưới ống thép
- window grate
- lưới cửa sổ
lưỡi
- ash grate
- lưới sàng tro
- boiler grate
- lưới lò hơi
- cover grate
- lưới phủ
- floor grate
- lưới trần
- grate tamper
- thiết bị đầm kiểu lưới
- ice grate
- lưới [cửa] bunke đá
- ice grate
- lưới bunke (nước) đá
- immovable grate
- lưới (thông gió) bất động
- light diffusing grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- movable grate
- lưới di động
- step grate
- lưới bậc
- tubular grate
- lưới ống thép
- window grate
- lưới cửa sổ
vỉ lò, ghi lò
Giải thích EN: 1. a framework of parallel or crossed bars.a framework of parallel or crossed bars.2. the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.
Giải thích VN: 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Scrape, rasp, rub, grind,scratch, screech, stridulate: The cricket grates its legsagainst its wing covers to produce the 'singing' sound. 3 Often,grate on or upon. annoy, vex, irk, irritate, pester, set one'steeth on edge, jar, fret, chafe, rub (someone) (up) the wrongway, go against the grain, Colloq get on one's nerves: Hervoice just grates on me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ