-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Sự phơi nhiễm==========Sự phơi nhiễm=====- cellphoneexposure+ ::[[cell phone]] [[exposure]]=====Sự bóc trần, sự vạch trần==========Sự bóc trần, sự vạch trần=====03:30, ngày 24 tháng 6 năm 2011
Chuyên ngành
Xây dựng
mặt lộ
Giải thích EN: The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include: the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.
Giải thích VN: Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , airing , baring , betrayal , confession , defenselessness , denudation , denunciation , disclosure , display , divulgence , divulging , exhibition , expos
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ