-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 36: Dòng 36: ::[[the]] [[Red]] [[River]] [[empties]] [[itself]] [[into]] [[the]] [[sea]]::[[the]] [[Red]] [[River]] [[empties]] [[itself]] [[into]] [[the]] [[sea]]::sông Hồng đổ ra biển::sông Hồng đổ ra biển+ ===Hình thái từ===+ *so sánh hơn : [[emptier]]+ *so sánh nhất : [[the]] [[emptiest]]+ *Ved : [[emptied]]+ *Ving : [[emptying]]== Xây dựng==== Xây dựng==14:04, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rỗng
- empty barrel
- thùng rỗng
- empty directory
- thư mục rỗng
- empty file
- tệp rỗng
- empty function
- hàm rỗng
- empty level
- mức rỗng
- empty link set
- tập liên kết rỗng
- empty medium
- môi trường rỗng
- empty set
- tập (hợp) rỗng
- empty set
- tập hợp rỗng
- empty slot
- bó rỗng
- empty slot
- khe rỗng
- empty statement
- câu lệnh rỗng
- empty string (nullstring)
- chuỗi rỗng
- empty weight
- tải trọng rỗng
- empty word
- từ rỗng
- optically empty
- rỗng quang học
- optimization of empty wagon stream
- tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
trống
- empty class
- lớp trống
- empty directory
- thư mục trống
- empty font
- phông trống
- empty function
- hàm trống
- empty list
- danh sách trống
- empty map
- ánh xạ trống
- empty medium
- mối trường trống
- empty medium
- phương tiện tải tin trống
- empty medium
- phương tiện trống
- empty medium
- vật trữ tin trống
- empty set
- tập hợp trống
- empty set
- tập trống
- empty signal unit-ESU
- bộ báo hiệu trống
- empty slot
- khe trống
- empty space
- khoảng trống
- empty string
- chuỗi trống
- empty string (nullstring)
- chuỗi trống
- empty time slot
- khe thời gian trống
- empty weight
- tải trọng rỗng
- empty weight
- trọng lượng xe không tải
- non-empty
- không trống
- speed of light in empty space
- vận tốc ánh sáng trong chân không
- void set, empty set
- tập trống
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Void, unfilled, hollow, bare, barren, vacant,unfurnished, unadorned, undecorated; emptied, drained, spent,exhausted: That empty space on the wall needs a painting.
Deserted, desolate,uninhabited, wild, waste, bare, barren; forsaken: He wanderedfor days on the empty moor.
Trivial, insincere, hypocritical,hollow, cheap, worthless, valueless, meaningless, insignificant,insubstantial, unsatisfying, idle: His promises were merelywords, empty words.
Vacant, blank, deadpan, expressionless,poker-faced; vacuous, fatuous, stupid, foolish, inane: Helooked at me with that empty expression of his.
Oxford
Adj., v., & n.
Ameaningless, hollow, insincere (empty threats; an emptygesture). b without substance or purpose (an empty existence).5 colloq. hungry.
V.(-ies, -ied) 1 tr. a make empty; remove the contents of. b(foll. by of) deprive of certain contents (emptied the room ofits chairs).
Having achieved or obtained nothing. empty-headed foolish;lacking common sense. empty-nester US either of a couple whosechildren have grown up and left home. on an empty stomach seeSTOMACH.
Emptily adv. emptiness n. [OE ‘mtig, ‘metig f.‘metta leisure]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ