-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))===== =====Tội chứa chấp hàng ăn cắ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´hændliη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)==========Quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự xử lí=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự xử lí=====+ === Kỹ thuật chung ========chỉnh lý==========chỉnh lý=====Dòng 79: Dòng 73: ::[[handling]] [[and]] [[treatment]] [[installation]] [[for]] [[liquid]] [[waters]]::[[handling]] [[and]] [[treatment]] [[installation]] [[for]] [[liquid]] [[waters]]::trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra::trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra- =====thủ thuật=====+ =====thủ thuật=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự điều khiển==========sự điều khiển=====::in-process [[handling]]::in-process [[handling]]03:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều khiển
- BHR (blockhandling routine)
- thủ tục điều khiển khối
- block handling routine (BHR)
- thủ tục điều khiển khối
- EMH (expeditedmessage handling)
- sự điều khiển thông báo xúc tiến
- file-handling routine
- trình điều khiển tệp
- gate handling
- sự điều khiển van
- ship handling
- sự điều khiển tàu
sự chuyển vận
Giải thích EN: 1. the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution. 2. the means by which this is done for any particular object.the means by which this is done for any particular object.
Giải thích VN: 1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.
sự điều khiển
- EMH (expeditedmessage handling)
- sự điều khiển thông báo xúc tiến
- gate handling
- sự điều khiển van
- ship handling
- sự điều khiển tàu
Kinh tế
sự vận chuyển
- bulk handling
- sự vận chuyển không bao bì
- grain handling
- sự vận chuyển ngũ cốc
- hydraulic handling
- sự vận chuyển thủy lực
- in-plant handling
- sự vận chuyển trong nhà máy
- interfloor handling
- sự vận chuyển giữa các tầng
- pneumatic handling
- sự vận chuyển bằng khí động học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ