-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)===== ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 67: Dòng 67: ::[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[bat]]::[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[bat]]::chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng::chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[batted]]+ * V_ing : [[batting]]== Xây dựng==== Xây dựng==10:33, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng
- to carry out one's bat
- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
- to come to bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
- to go to the bat with somebody
- thi đấu với ai
- off one's own bat
- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã
- right off the bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ