-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử)
Dòng 44: Dòng 44: ::[[they]] [[are]] [[now]] [[lazy]] , [[now]] [[hard-working]]::[[they]] [[are]] [[now]] [[lazy]] , [[now]] [[hard-working]]::lúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực::lúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực- ::[[now]] [[and]] [[then/]] [[now]] [[and]] [[again]]+ ::[[now]] [[and]] [[then]]/ [[now]] [[and]] [[again]]::thỉnh thoảng::thỉnh thoảng- ::[[now]] [[for]] [[sth/sb]]+ ::[[now]] [[for]] [[sth]]/[[sb]]::giờ thì đến lượt::giờ thì đến lượt::[[now]] [[for]] [[market]] [[information]]::[[now]] [[for]] [[market]] [[information]]::giờ thì đến thông tin về thị trường::giờ thì đến thông tin về thị trường+ ===Liên từ======Liên từ===10:44, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Phó từ
Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử
- now listen to me!
- này hãy nghe tôi mà!
- come now!
- này!, này!
- now then, what are you doing?
- cậu đang làm gì thế hử?
- no nonsense now
- thôi đừng nói bậy nào!
- now..., now...
- khi thì..., khi thì.....
- they are now lazy , now hard-working
- lúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực
- now and then/ now and again
- thỉnh thoảng
- now for sth/sb
- giờ thì đến lượt
- now for market information
- giờ thì đến thông tin về thị trường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
At present, just now, right now, at the present time ormoment, at this (very) moment or minute or second or instant:He's in the shower and cannot come to the phone now.
Thesedays, nowadays, today, in these times, at the moment, in thisday and age, under or in the present circumstances orconditions, in the present climate, things being what they are,contemporarily, any more, any longer; for the time being, forthe nonce: What makes you say that the minimum wage is enoughto live on now? Selling now might bring the highest price. 3 atonce, immediately, right away, without delay, instantly,promptly, Chiefly law instanter, Chiefly Brit straight away: Iwant you here now - not in five minutes, but now!
Oxford
Adv., conj., & n.
(esp. in a narrative ordiscourse) then, next (the police now arrived; now to considerthe next point).
(without reference to time, giving varioustones to a sentence) surely, I insist, I wonder, etc. (now whatdo you mean by that?; oh come now!).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ