-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tự cung cấp cho mình)
Dòng 53: Dòng 53: ::[[to]] [[find]] [[somebody]] [[guilty]]::[[to]] [[find]] [[somebody]] [[guilty]]::xác minh và tuyên bố ai có tội::xác minh và tuyên bố ai có tội- ::[[to]] [[find]] [[out]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[find]] [[out]]=====::khám phá ra, tìm ra::khám phá ra, tìm ra- =====Phát minh ra=====+ ::Phát minh ra- =====Giải (một vấn đề)=====+ ::Giải (một vấn đề)- ::[[to]] [[find]] [[out]] [[about]]+ =====[[to]] [[find]] [[out]] [[about]]=====::hỏi về, tìm hiểu về::hỏi về, tìm hiểu về- ::[[to]] [[find]] [[one's]] [[account]] [[in]]+ =====[[to]] [[find]] [[one's]] [[account]] [[in]]=====::lợi dụng::lợi dụng- ::[[to]] [[find]] [[one's]] [[feet]]+ =====[[to]] [[find]] [[one's]] [[feet]]=====::đi đứng được::đi đứng được- + ::(nghĩa bóng) tự lực được- =====(nghĩa bóng) tự lực được=====+ =====[[to]] [[find]] [[a]] [[true]] [[bill]]=====- ::[[to]] [[find]] [[a]] [[true]] [[bill]]+ Xem [[bill]]Xem [[bill]]- ::[[to]] [[find]] [[oneself]]+ =====[[to]] [[find]] [[oneself]]=====::thấy được sở trường năng khiếu của mình::thấy được sở trường năng khiếu của mình- =====Tự cung cấp cho mình=====+ ::Tự cung cấp cho mình- ::[[to]] [[find]] [[one's]] [[way]] [[to]]...+ =====[[to]] [[find]] [[one's]] [[way]] [[to]]...=====::tìm được con đường đi tới...::tìm được con đường đi tới...- ::[[to]] [[be]] [[found]] [[wanting]]+ =====[[to]] [[be]] [[found]] [[wanting]]=====::tỏ ra yếu kém::tỏ ra yếu kém- ::[[to]] [[find]] [[fault]] [[with]] [[sb]]+ =====[[to]] [[find]] [[fault]] [[with]] [[sb]]=====::phê phán ai một cách gay gắt::phê phán ai một cách gay gắt- ::[[to]] [[find]] [[one's]] [[voice]]/ [[one's]] [[tongue]]+ =====[[to]] [[find]] [[one's]] [[voice]]/ [[one's]] [[tongue]]=====::diễn đạt trôi chảy ý kiến của mình::diễn đạt trôi chảy ý kiến của mình- ::[[to]] [[find]] [[one's]] [[match]]+ =====[[to]] [[find]] [[one's]] [[match]]=====::gặp phải đối thủ lợi hại::gặp phải đối thủ lợi hại- ::[[to]] [[take]] [[sb]] [[as]] [[one]] [[finds]]+ =====[[to]] [[take]] [[sb]] [[as]] [[one]] [[finds]]=====::thừa nhận thực trạng của ai::thừa nhận thực trạng của ai- ::[[to]] [[find]] [[one's]] [[own]] [[level]]+ =====[[to]] [[find]] [[one's]] [[own]] [[level]]=====::liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình::liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình10:00, ngày 3 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Discover, come across, happen or come on or upon, hit uponor on, chance or stumble on or upon; encounter, bump into:We've found a tiny bistro on the Left Bank where we like to go.2 Often, find out. uncover, discover, unearth, lay one's hand(s)on, turn up, come up with, reveal, bring to light, light upon oron, catch sight of, see, espy, descry, detect, learn, spot,locate, track down; find out, identify, become aware of,determine, ascertain, put one's finger on, point to, Colloqtumble to, Brit twig; Slang finger, rumble, Brit suss out: Thepolice are trying to find the murderer. Can you find who did it?3 discover, perceive, see, understand, notice, mark, remark,note, distinguish, discern; realize: I find nothing odd abouther attire.
Consider, think, regard, view, feel or discoverto be: I have always found Lady Sharpless exceedingly dull. Hefinds it impossible to refuse her demands. 5 get, obtain,procure, secure, acquire, win, gain; experience: We despair offinding customers for our services in these hard times. He foundrelief only in painkillers. 6 recover, locate, get back;repossess, recoup: I hope you find the earring you lost.
Summon (up), call up, command, gather (up), muster (up), rouse,arouse, awaken: I tried to find the courage to ask her to marryme.
Oxford
V. & n.
V.tr. (past and past part. found) 1 a discover bychance or effort (found a key). b become aware of. c (absol.)discover game, esp. a fox.
A get possession of by chance(found a treasure). b obtain, receive (idea found acceptance).c succeed in obtaining (cannot find the money; can't find timeto read). d summon up (found courage to protest). e sl. steal.3 a seek out and provide (will find you a book). b supply,furnish (each finds his own equipment).
Aperceive or experience (find no sense in it; find difficulty inbreathing). b (often in passive) recognize or discover to bepresent (the word is not found in Shakespeare). c regard ordiscover from experience (finds England too cold; you'll find itpays; find it impossible to reply).
Law (of a jury, judge,etc.) decide and declare (found him guilty; found that he haddone it; found it murder).
N.1 a a discovery of treasure, minerals, etc. b Hunting thefinding of a fox.
All found (of an employee's wages) with board andlodging provided free. find against Law decide against (aperson), judge to be guilty. find fault see FAULT. find favourprove acceptable. find one's feet 1 become able to walk.
Develop one's independent ability. find for Law decide infavour of (a person), judge to be innocent. find it in one'sheart (esp. with neg.; foll. by to + infin.) prevail upononeself, be willing. find oneself 1 discover that one is (woketo find myself in hospital; found herself agreeing).
Solve.find-spot Archaeol. the place where an object is found. findone's way 1 (often foll. by to) manage to reach a place.
Findable adj. [OEfindan f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ