-
(Khác biệt giữa các bản)(→sợi quang)
Dòng 16: Dòng 16: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========sợi==========sợi=====+ + == Dệt may==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====xơ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]], [[threadlike]] [[piece]] [[of]] [[any]] [[material]].''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]], [[threadlike]] [[piece]] [[of]] [[any]] [[material]].Dòng 163: Dòng 167: ===US var. of FIBRE.======US var. of FIBRE.===[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category: Dệt may]]04:54, ngày 19 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sợi quang
- Erbium Doped Fiber Amplifier (EDFA)
- Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium
- FC fiber channel
- kênh sợi (quang)
- fiber axis
- trục sợi quang
- fiber buffer
- phần đệm sợi quang
- fiber channel (FC)
- kênh sợi (quang)
- fiber cladding
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber coating
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber jacket
- phần đệm sợi quang
- fiber jacket
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber loss
- tổn hao sợi quang
- fiber optic cable
- đường nối sợi quang
- fiber optic connection
- đường nối sợi quang
- fiber optic splice
- sự ghép nối sợi quang
- fiber optic subassembly
- bộ phụ sợi quang
- fiber optic subassembly
- tiểu cụm sợi quang
- fiber optic transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang học
- fiber waveguide
- cáp (sợi) quang
- fiber waveguide
- ống dẫn sóng sợi quang
- fiber-optic gyroscope
- máy đo tốc độ quay sợi quang
- fiber-optic thermometer
- nhiệt kế sợi quang
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất giảm dần
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất phân bậc
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- gradient index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- low-loss fiber
- sợi quang tổn thất thấp
- monomode optical fiber
- sợi quang đơn chế độ
- monomode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu
- Multimode Fiber Optic Cable (MMF)
- cáp sợi quang đa mốt
- multimode optical fiber
- sợi quang đa kiểu dao động
- multimode optical fiber
- sợi quang nhiều chế độ
- optic fiber technology
- công nghệ sợi quang
- optical fiber connector
- bộ nối sợi quang
- optical fiber connector
- đầu nối sợi quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical fiber link
- đường liên kết sợi quang
- optical fiber pigtail
- dây mềm đầu cuối sợi quang
- optical fiber pigtail
- phần tử đầu cuối sợi quang
- optical fiber splice
- đầu nối sợi quang
- optical fiber splice
- mối nối sợi quang
- optical fiber splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical fiber thermometer
- nhiệt kế sợi quang
- optical fiber transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- optical fiber waveguide
- ống dẫn sóng bằng sợi quang
- optical-fiber cable
- cáp (sợi) quang
- optical-fiber cable
- ống dẫn sóng sợi quang
- parabolic-index fiber (My)
- sợi quặng chiết suất dạng parabon
- refracted rayoptical fiber
- sợi quang tia sáng khúc xạ (ống dẫn sáng)
- Single Mode Fiber (SMF)
- Sợi quang đơn Mode
- single mode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fiber
- sợi quang kiểu đơn
- single-mode optical fiber
- sợi quang chế độ đơn
- single-mode optical fiber
- sợi quang một chế độ
- step index fiber
- sợi quang chỉ số bước
- step index fiber
- sợi quang chiết suất giảm dần
- step index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- tapered fiber
- sợi quang thuôn
- tapered fiber
- sợi quang thuôn dần
- tapered fiber
- sợi quang vuốt thon
- transmit fiber optic terminal device
- thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
- uniform-index fiber
- sợi quang chiếu suất đều
- weakly guiding fiber
- sợi quang dẫn hướng yếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ