-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bed</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 90: Dòng 83: *Ving: [[bedding]]*Ving: [[bedding]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========băng máy==========băng máy=====Dòng 100: Dòng 96: =====giá (máy tiện)==========giá (máy tiện)=====- =====giá đỡ máy=====+ =====giá đỡ máy=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bê xe==========bê xe=====''Giải thích VN'': Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.''Giải thích VN'': Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đáy kênh đệm==========đáy kênh đệm=====Dòng 116: Dòng 108: =====giường==========giường=====- =====thể nền=====+ =====thể nền=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ==========bệ=====Dòng 162: Dòng 152: =====sàn (máy ép)==========sàn (máy ép)=====- =====vỉa=====+ =====vỉa=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
- to die in one's bed
- chết bệnh, chết già
- to get out of bed on the wrong side
- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
- go to bed!
- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
- to go to bed in one's boots
- say không biết trời đất gì cả
- to go to bed with the lamb and rise with the lark
- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
- to keep (take to) one's bed
- bị ốm nằm liệt giường
- the narrow bed
Xem narrow
Chuyên ngành
Oxford
A a piece of furniture used for sleeping on,usu. a framework with a mattress and coverings. b such amattress, with or without coverings.
A a gardenplot, esp. one used for planting flowers. b a place where otherthings may be grown (osier bed).
Something flat, forming a support or base as in: athe bottom of the sea or a river. b the foundations of a roador railway. c the slates etc. on a billiard-table.
An establishment that provides this. bed of roses alife of ease. brought to bed (often foll. by of) delivered of achild. get out of bed on the wrong side be bad-tempered all daylong. go to bed 1 retire for the night.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ