• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[bat]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:34, ngày 15 tháng 2 năm 2008

    /[bat]/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
    Vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman))
    (từ lóng) cú đánh bất ngờ
    Bàn đập (của thợ giặt)
    to be at bat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
    (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng
    to carry out one's bat
    thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
    to come to bat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
    to go to the bat with somebody
    thi đấu với ai
    off one's own bat
    một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã
    right off the bat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày, crikê)

    Danh từ

    (động vật học) con dơi
    con dơi
    s blind as a bat
    Mù tịt
    to have bats in one's belfry
    gàn, dở hơi
    like a bat out of hell
    thật nhanh, ba chân bốn cẳng

    Danh từ

    (từ lóng) bước đi, dáng đi
    at a good (rare) bat
    thật nhanh
    to go full bat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng

    Ngoại động từ

    Nháy (mắt)
    to bat one's eyes
    nháy mắt
    not to bat an eyelid
    không chợp mắt được lúc nào
    Cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng
    to go on a bat
    chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gạch nửa viên

    Giải thích EN: A piece of brick that is large enough to use in wall construction and is cut transversely so as to leave one end whole..

    Giải thích VN: Một viên gạch đủ to để sử dụng trong một bức tường và được cắt ngang để lại một phần nguyên vẹn.

    viên gạch nửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    con dơi
    gạch khuyết
    gạch vỡ

    Tham khảo chung

    • bat : National Weather Service
    • bat : amsglossary
    • bat : Corporateinformation
    • bat : Chlorine Online
    • bat : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X