-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cơ đau nhói)(→Động tính từ quá khứ)
Dòng 80: Dòng 80: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!=====- ::[[to]] [[shoot]] [[at]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[the]] [[whole]] ([[bang]]) [[shoot]]=====+ ::(thông tục) mọi thứ+ =====[[to]] [[shoot]] [[at]]=====::(thông tục) cố gắng đạt được::(thông tục) cố gắng đạt được- ::[[to]] [[shoot]] [[away]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[away]]=====::bắn bay đi, bắn văng đi::bắn bay đi, bắn văng đi- + ::Bắn hết (đạn)- =====Bắn hết (đạn)=====+ :::[[to]] [[shoot]] [[away]] [[all]] [[one's]] [[ammunition]]- ::[[to]] [[shoot]] [[away]] [[all]] [[one's]] [[ammunition]]+ :::bắn hết đạn- ::bắn hết đạn+ =====[[to]] [[shoot]] [[down]]=====- ::[[to]] [[shoot]] [[down]]+ ::bắn rơi::bắn rơi- ::[[to]] [[shoot]] [[forth]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[forth]]=====::thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió::thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió- + ::Đâm chồi (cây)- =====Đâm chồi (cây)=====+ =====[[to]] [[shoot]] [[up]]=====- ::[[to]] [[shoot]] [[up]]+ ::lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt::lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt- + ::Bắn trúng nhiều phát- =====Bắn trúng nhiều phát=====+ ::(thông tục) khủng bố; triệt hạ- + =====[[to]] [[shoot]] [[the]] [[cat]]=====- =====(thông tục) khủng bố; triệt hạ=====+ - ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[cat]]+ ::(từ lóng) nôn, mửa::(từ lóng) nôn, mửa- ::[[to]] [[shoot]] [[a]] [[line]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[a]] [[line]]=====::(từ lóng) nói khoác, nói bịa::(từ lóng) nói khoác, nói bịa- ::[[to]] [[shoot]] [[out]] [[one's]] [[lips]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[out]] [[one's]] [[lips]]=====::bĩu môi khinh bỉ::bĩu môi khinh bỉ- ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[moon]] [[x]] [[moon]] [[to]] [[shoot]] Niagara+ =====[[to]] [[shoot]] [[the]] [[moon]] [[x]] [[moon]] [[to]] [[shoot]] Niagara=====::liều, tính chuyện liều::liều, tính chuyện liều- ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[sun]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[the]] [[sun]]=====::đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa::đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa- =====I'll be shot if...==========I'll be shot if...=====- + ::Nếu... tôi chết- =====Nếu... tôi chết=====+ - + =====I'll be shot if I know==========I'll be shot if I know=====- + ::Tôi không biết, tôi biết thì tôi chết- =====Tôi không biết, tôi biết thì tôi chết=====+ =====[[to]] [[shoot]] [[off]] [[one's]] ([[the]]) [[mouth]]=====- ::[[to]] [[shoot]] [[off]] [[one's]] ([[the]]) [[mouth]]+ ::(từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng::(từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng- ::[[to]] [[be]] [[shot]] [[through]] [[with]]+ =====[[to]] [[be]] [[shot]] [[through]] [[with]]=====::gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)::gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[shooting]]*V-ing: [[shooting]]06:31, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Scoot, dart, whisk, speed, bolt, run, race, rush, flash,fly, dash, hurtle, streak, scuttle, bound, leap, spring, Colloqzip, whiz: The instant the baby cried out, its mother shot overto protect it. 2 discharge, fire, open fire; let fly, launch,propel, project, fling, hurl, throw, toss: Don't shoot till yousee the whites of their eyes! With all his strength he shot thearrow into the beast's neck. 3 wound, hurt, harm, injure; kill,slay, assassinate, execute, Slang fill or pump full of lead,plug, blast, zap, knock off, snuff (out): He insulted her, soshe shot him. He's to be shot at sunrise.
Oxford
V., n., & int.
V. (past and past part. shot) 1 tr. a cause(a gun, bow, etc.) to fire. b discharge (a bullet, arrow, etc.)from a gun, bow, etc. c kill or wound (a person, animal, etc.)with a bullet, arrow, etc. from a gun, bow, etc.
Tr. send out, discharge, propel, etc., esp. violently or swiftly(shot out the contents; shot a glance at his neighbour).
Intr. a(usu. foll. by through, up, etc.) (of a pain) pass with astabbing sensation. b (of part of the body) be intermittentlypainful.
Tr. US colloq.a play a game of (craps, pool, etc.). b throw (a die or dice).17 tr. Golf colloq. make (a specified score) for a round orhole.
Argue effectively against (a person,argument, etc.). shoot it out sl. engage in a decisivegun-battle. shoot a line sl. talk pretentiously. shoot one'smouth off sl. talk too much or indiscreetly. shoot-out colloq.a decisive gun battle. shoot through Austral. & NZ sl. depart;escape, abscond. shoot up 1 grow rapidly, esp. (of a person)grow taller.
Sl. = sense 15 of v. the wholeshoot = the whole shooting match (see SHOOTING).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ