-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Danh từ)
Dòng 39: Dòng 39: =====Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)==========Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)=====- ::[[under]] [[bare]] [[poles]]- ::(hàng hải) không giương buồm- =====Xơ xác dạc dài=====- ::[[up]] [[the]] [[pole]]- ::(từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc- - =====Sai, sai lầm=====- - =====Mất trí, kỳ cục=====- ::[[to]] [[be]] [[poles]] [[asunder]]- ::o be as wide as the poles apart- - =====Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau=====- ::[[be]] [[poles]] [[apart]]- ::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung===Ngoại động từ======Ngoại động từ===06:28, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cực điểm
- complex pole
- cực điểm phức
- pole of an analytic function
- cực điểm của một hàm giải tích
- pole of order of function
- cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- simple pole
- cực điểm đơn
điểm cực
- pole of force polygon
- điểm cực của đa giác lực
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- cấu tạo điểm cực- zero
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- residue at a pole
- thặng dư tại một điểm cực
điện cực
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- internal pole dynamo
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- pole pitch
- khoảng cách điện cực
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole alternator
- máy phát điện cực lồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ