-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ)(→Ngoại động từ)
Dòng 42: Dòng 42: ::[[to]] [[kick]] [[a]] [[goal]]::[[to]] [[kick]] [[a]] [[goal]]::sút ghi một bàn thắng::sút ghi một bàn thắng- ::[[to]] [[kick]] [[about]] ([[around]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[get]] [[the]] [[kick]]=====+ ::bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải+ =====[[more]] [[kicks]] [[than]] [[half]]-[[pence]]=====+ ::bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú+ =====[[to]] [[kick]] [[about]] ([[around]])=====::đá vung, đá lung tung::đá vung, đá lung tung- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó=====+ =====[[to]] [[kick]] [[back]]=====- + - =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về=====+ - ::[[to]] [[kick]] [[back]]+ ::đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)::đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)- + ::Đá lại; đá (quả bóng) trả lại- =====Đá lại; đá (quả bóng) trả lại=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)- + =====[[to]] [[kick]] [[in]]=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)=====+ - ::[[to]] [[kick]] [[in]]+ ::đá bung (cửa)::đá bung (cửa)- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết- + =====[[to]] [[kick]] [[off]]=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết=====+ - ::[[to]] [[kick]] [[off]]+ ::đá bật đi::đá bật đi- ::[[to]] [[kick]] [[off]] [[one's]] [[shoes]]+ :::[[to]] [[kick]] [[off]] [[one's]] [[shoes]]- ::đá bật giày ra+ :::đá bật giày ra- + ::(thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá- =====(thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá=====+ =====[[to]] [[kick]] [[out]]=====- ::[[to]] [[kick]] [[out]]+ ::đá ra; tống cổ ra::đá ra; tống cổ ra- ::[[to]] [[kick]] [[up]]+ =====[[to]] [[kick]] [[up]]=====::đá tung lên::đá tung lên- ::[[to]] [[kick]] [[up]] [[dust]]+ :::[[to]] [[kick]] [[up]] [[dust]]- ::đá tung bụi lên+ :::đá tung bụi lên- + ::Gây nên- =====Gây nên=====+ :::[[to]] [[kick]] [[up]] [[a]] [[noise]]- ::[[to]] [[kick]] [[up]] [[a]] [[noise]]+ :::làm ồn lên- ::làm ồn lên+ =====[[to]] [[kick]] [[against]] [[the]] [[pricks]]=====- ::[[to]] [[kick]] [[against]] [[the]] [[pricks]]+ ::(nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân::(nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân- ::[[to]] [[kick]] [[the]] [[bucket]]+ =====[[to]] [[kick]] [[the]] [[bucket]]=====- Xem [[bucket]]+ ::Xem [[bucket]]- ::[[to]] [[kick]] [[one's]] [[heels]]+ =====[[to]] [[kick]] [[one's]] [[heels]]=====- Xem [[heel]]+ ::Xem [[heel]]- ::[[to]] [[kick]] [[over]] [[the]] [[traces]]+ =====[[to]] [[kick]] [[over]] [[the]] [[traces]]=====::kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép::kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép- ::[[to]] [[kick]] [[somebody]] [[upstairs]]+ =====[[to]] [[kick]] [[somebody]] [[upstairs]]=====::(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi::(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi- ::[[to]] [[kick]] [[up]] [[one's]] [[heels]]+ =====[[to]] [[kick]] [[up]] [[one's]] [[heels]]=====- Xem [[heel]]+ ::Xem [[heel]]- ::[[alive]] [[and]] [[kicking]]+ =====[[alive]] [[and]] [[kicking]]=====::còn sống khoẻ mạnh::còn sống khoẻ mạnh- ::[[to]] [[kick]] [[a]] [[man]] [[when]] [[he's]] [[down]]+ =====[[to]] [[kick]] [[a]] [[man]] [[when]] [[he's]] [[down]]=====::đánh kẻ ngã ngựa::đánh kẻ ngã ngựa- ::[[to]] [[kick]] [[up]] [[a]] [[fuss]], [[a]] [[dust]]+ =====[[to]] [[kick]] [[up]] [[a]] [[fuss]], [[a]] [[dust]]=====::làm ầm ĩ cả lên::làm ầm ĩ cả lên+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Kicking]]*V-ing: [[Kicking]]08:11, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cấu trúc từ
to kick about (around)
- đá vung, đá lung tung
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về
to kick back
- đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)
- Đá lại; đá (quả bóng) trả lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
to kick in
- đá bung (cửa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ