-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kæmˈpeɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kæmˈpeɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 30: Dòng 26: * V_ing : [[campaigning]]* V_ing : [[campaigning]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chiến dịch==========chiến dịch=====::[[test]] [[campaign]]::[[test]] [[campaign]]Dòng 39: Dòng 38: =====đợt==========đợt=====- =====sự khảo sát (lò)=====+ =====sự khảo sát (lò)=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chiến dịch==========chiến dịch=====::[[advertising]] [[campaign]]::[[advertising]] [[campaign]]Dòng 117: Dòng 113: =====đợt==========đợt=====- =====vụ=====+ =====vụ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=campaign campaign] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=campaign campaign] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=campaign&searchtitlesonly=yes campaign] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=campaign&searchtitlesonly=yes campaign] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Operation(s), manoeuvre(s), crusade, action; drive,offensive, push, effort; struggle: Napoleon's Russian campaignended in disaster. Our next sales campaign will be aimed atteenagers. 2 competition, contest, rivalry, race: Presidentialcampaigns last for more than a year.==========Operation(s), manoeuvre(s), crusade, action; drive,offensive, push, effort; struggle: Napoleon's Russian campaignended in disaster. Our next sales campaign will be aimed atteenagers. 2 competition, contest, rivalry, race: Presidentialcampaigns last for more than a year.=====Dòng 133: Dòng 125: =====Run, electioneer, compete, Brit stand; US and Canadianstump; Colloq throw or toss one's hat in the ring: Next weekthe Labour candidate will campaign in Yorkshire.==========Run, electioneer, compete, Brit stand; US and Canadianstump; Colloq throw or toss one's hat in the ring: Next weekthe Labour candidate will campaign in Yorkshire.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
chiến dịch
- advertising campaign
- chiến dịch quảng cáo
- all-out sales campaign
- chiến dịch bán dốc toàn lực
- bear campaign
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear campaign
- chiến dịch làm cho giá xuống (chứng khoán)
- best campaign
- chiến dịch quảng cáo tốt nhất
- bull campaign
- chiến dịch đầu cơ giá lên
- bull campaign
- chiến dịch đầu cơ giá lên (chứng khoán)
- commercial campaign
- chiến dịch quảng cáo
- commercial campaign
- chiến dịch thương mại
- impact of a publicity campaign
- tác động của một chiến dịch quảng cáo
- introductory campaign
- chiến dịch giới thiệu mặt hàng mới
- marketing campaign
- chiến dịch tiếp thị
- noise-abatement campaign
- chiến dịch cuộc vận động chống tiếng ồn
- period of the advertising campaign
- thời kỳ của chiến dịch quảng cáo
- promotional campaign
- chiến dịch bán cổ động
- promotional campaign
- chiến dịch khuyến mãi
- publicity campaign
- chiến dịch quảng cáo
- sales campaign
- chiến dịch bán hàng
- targeted campaign
- chiến dịch mục tiêu (trong hoạt động tiếp thị)
- teaser campaign
- chiến dịch quảng cáo
- teaser campaign
- chiến dịch quảng cáo hóc búa
- title of the advertising campaign
- tên gọi chiến dịch quảng cáo
- worldwide campaign
- chiến dịch quy mô toàn cầu
cuộc vận động
- advertising campaign
- cuộc vận động bằng quảng cáo
- buy-home production campaign
- cuộc vận động mua hàng nội
- marketing campaign
- cuộc vận động tiếp thị
- noise-abatement campaign
- chiến dịch cuộc vận động chống tiếng ồn
- productivity campaign
- cuộc vận động (tăng gia) năng suất
- promotional campaign
- cuộc vận động đẩy mạnh tiêu thu sản phẩm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
An organized course of action for a particularpurpose, esp. to arouse public interest (e.g. before a politicalelection).
A a series of military operations in a definitearea or to achieve a particular objective. b military servicein the field (on campaign).
Campaigner n. [F campagne open country f. It.campagna f. LL campania]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ