-
(Khác biệt giữa các bản)(→( the pools) ( số nhiều) trò đánh cá độ bóng đá (như) football pools)(→Chia phần, chung phần (tiền thu được...))
Dòng 41: Dòng 41: =====Chia phần, chung phần (tiền thu được...)==========Chia phần, chung phần (tiền thu được...)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[shoot]] [[pool]]=====+ ::như shoot+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[pooling]]*V-ing: [[pooling]]16:27, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vũng
- address pool
- vùng địa chỉ
- address pool
- vũng địa chỉ
- ASP (auxiliarystorage pool)
- vùng bộ nhớ phụ
- ASP (auxiliarystorage pool)
- vùng lưu trữ phụ
- associative storage pool
- vùng bộ nhớ kết hợp
- associative storage pool
- vùng lưu trữ kết hợp
- associative storage pool
- vũng nhớ kết hợp
- auxiliary storage pool (ASP)
- vùng bộ nhớ phụ
- auxiliary storage pool (ASP)
- vùng lưu trữ phụ
- base pool
- vùng cơ bản
- base pool
- vùng cơ sở
- base storage pool
- vùng lưu trữ cơ bản
- base storage pool
- vũng nhớ chính
- BPDTY (bufferpool directory)
- thư mục vùng đệm
- buffer pool
- vùng đệm
- buffer pool
- vũng đệm
- buffer pool directory
- thư mục vùng đệm
- buffer unit pool
- vùng đơn vị đệm
- data pool
- vùng dữ liệu
- general pool
- vùng chung
- general pool
- vùng tổng quát
- global memory pool
- vùng nhớ toàn cục
- global variable, pool
- vùng biến toàn cục
- Group Buffer Pool (GBP)
- vũng đệm nhóm
- literal pool
- vùng trực kiện
- logical terminal pool
- vùng thiết bị đầu cuối logic
- machine storage pool
- vùng lưu trữ dùng cho máy
- mercury pool cathode
- catốt vũng thủy ngân
- mercury pool tube
- đèn vũng thủy ngân
- page pool
- vùng trang
- PBCB (bufferpool control block)
- khối điều khiển vùng đệm
- PCB (Poolcontrol block)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- pool cathode
- catốt vũng
- pool control block
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- resource pool
- vùng nguồn
- resource pool
- vũng nguồn
- storage pool
- vùng bộ nhớ
- storage pool
- vũng nhớ
- summit pool
- vùng phân thủy
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pond, lake, tarn, mere, lagoon; swimming-pool, leisurepool, wading pool, Brit paddling pool, US wading pool, Formalnatatorium: We found an icy mountain pool where we went for aswim.
Collection, fund(s), purse, stakes, reserve(s), bank,Colloq pot, jackpot, kitty: So far we have too little money inthe pool for an office party at Christmas. 3 syndicate, trust,group, consortium, cartel, combine: The object of the pool wasthe private regulation of market prices, which is illegal.
Accumulate, collect, gather, combine, merge,consolidate, amalgamate, league, bring or come or band or gettogether, team (up) with: We would do better if we pooled ourresources.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ