-
(Khác biệt giữa các bản)(→Túng thiếu)(→Cảnh túng thiếu, cảnh nghèo nàn, tình trạng nghèo khó, tình trạng thiếu thốn)
Dòng 26: Dòng 26: ::[[to]] [[live]] [[in]] [[want]]::[[to]] [[live]] [[in]] [[want]]::sống trong cảnh nghèo khó::sống trong cảnh nghèo khó- ::[[in]] [[want]] [[of]] [[something]]+ - ::cần có điều gì+ ::[[the]] [[house]] [[is]] [[in]] [[want]] [[of]] [[repair]]::[[the]] [[house]] [[is]] [[in]] [[want]] [[of]] [[repair]]::căn nhà cần sửa chữa::căn nhà cần sửa chữa::[[he]] [[is]] [[rich]] [[that]] [[has]] [[few]] [[wants]]::[[he]] [[is]] [[rich]] [[that]] [[has]] [[few]] [[wants]]::Tri túc đệ nhất phú. Biết đủ là giàu nhất::Tri túc đệ nhất phú. Biết đủ là giàu nhất+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===02:05, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Desire, crave, wish (for), long for, pine for, hope (for),fancy, covet, hanker after, lust after, hunger for or after,thirst for or after, yearn for, Colloq have a yen for: I wantyou near me. Ignore his crying - he just wants some ice-cream.Maybe he's crying because he wants to go. 2 need, lack, miss,require, call for, demand, be deficient in, be or stand in wantor in need of, necessitate; be or fall short of: This enginewants proper maintenance. The bottle wants only a few more dropsto fill it.
Need, lack, shortage, deficiency, dearth, scarcity,scarceness, insufficiency, scantiness, inadequacy, paucity: Forwant of good writers, the literary quarterly diminished in sizeand finally disappeared. 4 appetite, hunger, thirst, craving,desire, fancy, wish, longing, yearning, hankering, demand,necessity, requirement, requisite, prerequisite, Colloq yen:She gave up trying to satisfy his wants.
Oxford
V. & n.
Tr. a (often foll. by to + infin.) desire;wish for possession of; need (wants a toy train; wants it doneimmediately; wanted to leave; wanted him to leave). b need ordesire (a person, esp. sexually). c esp. Brit. require to beattended to in esp. a specified way (the garden wants weeding).d (foll. by to + infin.) colloq. ought; should; need (you wantto pull yourself together; you don't want to overdo it).
(often foll. by of) a alack, absence, or deficiency (could not go for want of time;shows great want of judgement). b poverty; need (living ingreat want; in want of necessities).
Wanter n. [ME f. ON vant neut. of vanr lacking = OE wana,formed as WANE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ