-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">koud</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">koud</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 23: ::bức điện viết bằng mật mã::bức điện viết bằng mật mã- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bộ luật=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====bộ luật=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=code code] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=code code] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lập mã==========lập mã=====- =====ghi mã=====+ =====ghi mã=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=code code] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=code code] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ám số==========ám số=====Dòng 52: Dòng 45: ::[[international]] [[morse]] [[code]]::[[international]] [[morse]] [[code]]::âm hiệu Morse quốc tế::âm hiệu Morse quốc tế- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chữ số==========chữ số=====Dòng 144: Dòng 136: ::[[signal]] [[reporting]] [[code]]::[[signal]] [[reporting]] [[code]]::mã báo cáo tín hiệu::mã báo cáo tín hiệu- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đánh dấu==========đánh dấu=====Dòng 161: Dòng 150: =====quy tắc==========quy tắc=====- =====số hiệu tài khoản=====+ =====số hiệu tài khoản=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=code code] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=code code] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Law(s), regulation(s), rule(s), jurisprudence, juscanonicum 'canon law', jus civile 'civil law', jus divinum'divine law', jus gentium 'universal law', jus naturale 'naturallaw', corpus juris, pandect, lex non scripta 'common law,unwritten law', lex scripta 'statute law': In the present codethere is no statute that forbids keeping a pet gnu. 2 cipher orcypher, cryptogram: Our agents send all their messages in code.3 system, practice(s), convention(s), standard(s), criterion(criteria), principle(s), rule(s), maxim(s), custom(s),pattern(s), structure, tradition(s), organization, protocol,orthodoxy: Our code of behaviour is completely foreign to theislanders.==========Law(s), regulation(s), rule(s), jurisprudence, juscanonicum 'canon law', jus civile 'civil law', jus divinum'divine law', jus gentium 'universal law', jus naturale 'naturallaw', corpus juris, pandect, lex non scripta 'common law,unwritten law', lex scripta 'statute law': In the present codethere is no statute that forbids keeping a pet gnu. 2 cipher orcypher, cryptogram: Our agents send all their messages in code.3 system, practice(s), convention(s), standard(s), criterion(criteria), principle(s), rule(s), maxim(s), custom(s),pattern(s), structure, tradition(s), organization, protocol,orthodoxy: Our code of behaviour is completely foreign to theislanders.=====Dòng 174: Dòng 160: =====Encode, encipher or encypher, encrypt: It took an hourto code the information.==========Encode, encipher or encypher, encrypt: It took an hourto code the information.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
luật
- building code
- luật xây dựng
- highway code
- luật giao thông
- highway code
- luật đi đường
- labour code
- bộ luật lao động
- National Electric Safety Code (USA) (NESC)
- Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Electrical Code (NEC)
- Bộ luật quốc gia về Điện
- Network code of Practice (NCOP)
- bộ luật mạng viễn thông
mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
mật mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
tiêu chuẩn
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- building code (andstandards)
- quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
- code of practice
- bộ tiêu chuẩn xây dựng
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
tín hiệu
- code flag
- cờ tín hiệu quốc tế
- code signal
- tín hiệu mã
- international code signal
- tín hiệu điện đàm quốc tế
- international code signal
- tín hiệu gọi quốc tế
- international signal code
- mã tín hiệu quốc tế
- Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
- Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I)
- n-unit code
- mã có n tín hiệu
- n-unit code
- mã đẳng tín hiệu n
- signal code
- mã tín hiệu
- signal reporting code
- mã báo cáo tín hiệu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Law(s), regulation(s), rule(s), jurisprudence, juscanonicum 'canon law', jus civile 'civil law', jus divinum'divine law', jus gentium 'universal law', jus naturale 'naturallaw', corpus juris, pandect, lex non scripta 'common law,unwritten law', lex scripta 'statute law': In the present codethere is no statute that forbids keeping a pet gnu. 2 cipher orcypher, cryptogram: Our agents send all their messages in code.3 system, practice(s), convention(s), standard(s), criterion(criteria), principle(s), rule(s), maxim(s), custom(s),pattern(s), structure, tradition(s), organization, protocol,orthodoxy: Our code of behaviour is completely foreign to theislanders.
Oxford
A a systematic collection of statutes, a body of laws soarranged as to avoid inconsistency and overlapping. b a set ofrules on any subject.
A the prevailing morality of a societyor class (code of honour). b a person's standard of moralbehaviour.
Code-book a list of symbols etc. used in a code. code-name (or-number) a word or symbol (or number) used for secrecy orconvenience instead of the usual name.
Coder n. [ME f. OF f.L CODEX]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ