• (Khác biệt giữa các bản)
    (Mò ngọc trai)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 53: Dòng 46:
    ::đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy
    ::đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trân châu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trân châu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngọc=====
    =====ngọc=====
    ::crystal-pearl [[mica]] [[paint]]
    ::crystal-pearl [[mica]] [[paint]]
    Dòng 81: Dòng 75:
    ::[[pearl]] [[sinter]]
    ::[[pearl]] [[sinter]]
    ::tup ngọc trai
    ::tup ngọc trai
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tấm đại mạch=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====tấm đại mạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pearl pearl] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pearl pearl] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Gem, treasure, prize, cream, flower, wonder, nonpareil:Wasn't Cuba once called the Pearl of the Antilles?=====
    =====Gem, treasure, prize, cream, flower, wonder, nonpareil:Wasn't Cuba once called the Pearl of the Antilles?=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    18:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)
    Hạt trai, ngọc trai
    a string of pearls
    một chuỗi ngọc trai
    Ngọc trai nhân tạo
    cultivated pearls
    những hạt ngọc trai nuôi
    imitation pearl
    hạt trai giả
    Vật giống hạt ngọc trai (hình dáng, màu sắc)
    pearls of dew on the grass
    những giọt sương long lanh như ngọc trai trên cỏ
    Ngọc quý, tinh hoa (nghĩa bóng)
    pearls of wisdom
    những kiến thức quý báu
    a pearl among women
    một viên ngọc quý trong đám phụ nữ
    Viên nhỏ, hạt nhỏ
    (ngành in) chữ cỡ 5

    Ngoại động từ

    Rắc thành những giọt long lanh như hạt trai
    Rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ
    Làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai

    Nội động từ

    Đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)
    Mò ngọc trai

    Cấu trúc từ

    cast pearls before swine
    đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trân châu

    Kỹ thuật chung

    ngọc
    crystal-pearl mica paint
    sơn mica ngọc pha lê
    mother-of-pearl
    chất tạo thành ngọc trai
    pearl lamp
    đèn ngọc trai
    pearl sinter
    tup ngọc trai
    pearl-mica paint
    sơn mica màu ngọc
    ngọc trai

    Giải thích EN: A smooth, hard, lustrous, spherical object composed of calcium or mineral aragonite and formed around a foreign irritant in certain mollusks..  .

    Giải thích VN: Vật có dạng cầu, nhẵn, cứng, màu sắc sặc sỡ chứa canxi hoặc khoáng aragonit được hình thành xung quanh chất kích thích của các động vật thân mềm.

    mother-of-pearl
    chất tạo thành ngọc trai
    pearl lamp
    đèn ngọc trai
    pearl sinter
    tup ngọc trai

    Kinh tế

    tấm đại mạch
    Tham khảo
    • pearl : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Gem, treasure, prize, cream, flower, wonder, nonpareil:Wasn't Cuba once called the Pearl of the Antilles?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X