-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'vi:hikl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'vi:hikl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: =====Chuyên chở bằng xe==========Chuyên chở bằng xe=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phương tiện vận tải=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phương tiện vận tải=====- =====phương tiện giao thông (ô tô, tàu, xe…)=====+ === Xây dựng===- + =====phương tiện giao thông (ô tô, tàu, xe…)=====- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất dẫn thuốc trong dược khoa=====- =====chất dẫn thuốc trong dược khoa=====+ === Điện lạnh===- + =====phần tử mang=====- == Điện lạnh==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phương tiện truyền tải=====- =====phần tử mang=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phương tiện truyền tải=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất dính kết==========chất dính kết=====Dòng 114: Dòng 103: =====tàu==========tàu=====- =====vật mang=====+ =====vật mang=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phương tiện vận chuyển==========phương tiện vận chuyển=====- =====vật truyền=====+ =====vật truyền=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vehicle vehicle] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vehicle vehicle] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Conveyance: The police report that two vehicles weredamaged in the crash.==========Conveyance: The police report that two vehicles weredamaged in the crash.==========Means, channel, mechanism, carrier,conduit, agency, instrument: Water is the vehicle used in manysprays.==========Means, channel, mechanism, carrier,conduit, agency, instrument: Water is the vehicle used in manysprays.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Any conveyance for transporting people, goods, etc., esp.on land.==========Any conveyance for transporting people, goods, etc., esp.on land.=====Dòng 146: Dòng 127: =====Vehicular adj. [F v‚hicule or L vehiculum f. vehere carry]==========Vehicular adj. [F v‚hicule or L vehiculum f. vehere carry]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ =====Nghĩa chuyên nghành=====- ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====Xe tải==========Xe tải=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]01:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phương tiện
- aerodrome vehicle operations
- những hoạt động của phương tiện ở sân bay nhỏ
- airdrome vehicle operations
- những hoạt động của phương tiện ở sân bay
- ballistic vehicle
- phương tiện đạn đạo
- cargo vehicle
- phương tiện chở hàng
- cargo vehicle
- phương tiện cung ứng
- collection vehicle
- phương tiện thu gom rác
- compactor vehicle
- phương tiện nén ép
- compactor vehicle
- phương tiện nhồi ép
- compression vehicle
- phương tiện nén ép
- compression vehicle
- phương tiện nhồi ép
- heavy-lift vehicle
- phượng tiện mang hạng nặng
- hybrid vehicle
- phương tiện lai
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- marine air cushion vehicle
- phương tiện chạy đệm khí trên biển
- orbital transfer vehicle
- phương tiện chuyển lên quỹ đạo
- private vehicle
- phương tiện riêng
- private vehicle traffic
- giao thông phương tiện riêng
- refuse collection vehicle
- phương tiện thu gom rác
- selective vehicle detector
- bộ dò phương tiện chọn lọc
- service vehicle
- phương tiện phục vụ
- SEV (surfaceeffect vehicle)
- phương tiện hiệu ứng bề mặt
- special-purpose vehicle
- phương tiện chuyên dụng
- surface effect vehicle (SEV)
- phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (Anh)
- suspended vehicle system
- hệ phương tiện treo
- transport vehicle
- phương tiện giao thông
- utility vehicle
- phương tiện tiện ích (loại phương tiện)
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ