-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">stil</font>'''/==========/'''<font color="red">stil</font>'''/=====Dòng 95: Dòng 91: *Ving: [[Stilling]]*Ving: [[Stilling]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tỉnh=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tỉnh=====- =====vẫn còn=====+ === Xây dựng===- + =====vẫn còn=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy cất=====- =====máy cất=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bình cất==========bình cất=====Dòng 118: Dòng 111: ''Giải thích VN'': 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.''Giải thích VN'': 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tháp chưng cất==========tháp chưng cất==========thiết bị chưng cất==========thiết bị chưng cất=====- =====thùng cất=====+ =====thùng cất=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=still still] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=still still] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Quiet, serene, placid, calm, tranquil, motionless,unmoving, peaceful, pacific, at rest, quiescent, even, flat,smooth, inert, stationary, undisturbed, unruffled: In themoonlight, the lake lay still and dark.==========Quiet, serene, placid, calm, tranquil, motionless,unmoving, peaceful, pacific, at rest, quiescent, even, flat,smooth, inert, stationary, undisturbed, unruffled: In themoonlight, the lake lay still and dark.=====19:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thiết bị chưng cất
Giải thích EN: 1. a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.
Giải thích VN: 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Quiet, serene, placid, calm, tranquil, motionless,unmoving, peaceful, pacific, at rest, quiescent, even, flat,smooth, inert, stationary, undisturbed, unruffled: In themoonlight, the lake lay still and dark.
Silent, quiet,noiseless, soundless; hushed, restful, Literary stilly: Bestill or they'll hear you! In the still night I heard thedistant sound of an owl.
Stillness, hush, quiet, silence, tranquillity,noiselessness, peacefulness, calm: In the still of the eveningcame the call of the nightingale.
Even now, to or till or until this or that time, (up)till or until now, yet: Henry came for dinner five years ago,and he's here still. Do you still smoke? 5 even, in addition:Hugh weighed twenty stone when you last saw him, but he'sheavier still today. 6 notwithstanding, yet, even then: Are youstill going to Sue's party, despite what she said?.
However, but, notwithstanding, nevertheless, even so,in any event, in any case: She said she'd be here; still, younever know, she may come later.
Calm, allay, assuage, alleviate, relieve, silence, lull,quiet(en), pacify, soothe, mollify, appease, subdue, suppress:A few kind words and she had stilled my fears.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ