• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:29, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====gian (xưởng máy)=====
    =====gian (xưởng máy)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cánh, gian bên (giáo đường)=====
    +
    =====cánh, gian bên (giáo đường)=====
    =====gian bên=====
    =====gian bên=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cánh bên=====
    +
    =====cánh bên=====
    -
    =====đường thông=====
    +
    =====đường thông=====
    -
    =====lối di=====
    +
    =====lối di=====
    -
    =====lối đi=====
    +
    =====lối đi=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[passage]] [[between]] [[sections]] [[of]] [[seats]], [[as]] [[in]] [[a]] [[church]] [[or]] [[auditorium]]. [[Also]], aisleway.a [[passage]] [[between]] [[sections]] [[of]] [[seats]], [[as]] [[in]] [[a]] [[church]] [[or]] [[auditorium]]. [[Also]], aisleway. 2. [[the]] [[sections]] [[flanking]] [[a]] [[church]] [[nave]], [[usually]] [[separated]] [[from]] [[it]] [[by]] [[columns]].the [[sections]] [[flanking]] [[a]] [[church]] [[nave]], [[usually]] [[separated]] [[from]] [[it]] [[by]] [[columns]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[passage]] [[between]] [[sections]] [[of]] [[seats]], [[as]] [[in]] [[a]] [[church]] [[or]] [[auditorium]]. [[Also]], aisleway.a [[passage]] [[between]] [[sections]] [[of]] [[seats]], [[as]] [[in]] [[a]] [[church]] [[or]] [[auditorium]]. [[Also]], aisleway. 2. [[the]] [[sections]] [[flanking]] [[a]] [[church]] [[nave]], [[usually]] [[separated]] [[from]] [[it]] [[by]] [[columns]].the [[sections]] [[flanking]] [[a]] [[church]] [[nave]], [[usually]] [[separated]] [[from]] [[it]] [[by]] [[columns]].
    Dòng 33: Dòng 31:
    ''Giải thích VN'': 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.
    ''Giải thích VN'': 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.
    -
    =====hành lang=====
    +
    =====hành lang=====
    ::[[distribution]] [[aisle]]
    ::[[distribution]] [[aisle]]
    ::hành lang phân phối
    ::hành lang phân phối
    ::two-aisle [[building]]
    ::two-aisle [[building]]
    ::2 hành lang
    ::2 hành lang
    -
    =====mái hiên=====
    +
    =====mái hiên=====
    =====sự đi qua=====
    =====sự đi qua=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Part of a church, esp. one parallel to and divided bypillars from the nave, choir, or transept.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[alley]] , [[artery]] , [[avenue]] , [[clearing]] , [[corridor]] , [[course]] , [[egress]] , [[gangway]] , [[hallway]] , [[ingress]] , [[lane]] , [[opening]] , [[passage]] , [[path]] , [[walk]] , [[way]] , [[passageway]] , [[walkway]]
    -
    =====A passage betweenrows of pews, seats, etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Aisled adj. [ME ele, ile f. OF elef. L ala wing: confused with island and F aile wing]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=aisle aisle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aisle aisle] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aisle aisle] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /aɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cánh, gian bên (trong giáo đường)
    Lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
    to knock them in the aisles

    Xem knock

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gian (xưởng máy)

    Xây dựng

    cánh, gian bên (giáo đường)
    gian bên

    Kỹ thuật chung

    cánh bên
    đường thông
    lối di
    lối đi

    Giải thích EN: 1. a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway. 2. the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.

    Giải thích VN: 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.

    hành lang
    distribution aisle
    hành lang phân phối
    two-aisle building
    2 hành lang
    mái hiên
    sự đi qua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X