• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
    ::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Chứng khoán===
    ===Chứng khoán===
    =====Kỳ vọng=====
    =====Kỳ vọng=====
    -
    ===Tham khảo===
     
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    Dòng 54: Dòng 51:
    ::[[mean]] [[expectation]]
    ::[[mean]] [[expectation]]
    ::dự báo trung bình
    ::dự báo trung bình
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[apprehension]] , [[assumption]] , [[assurance]] , [[calculation]] , [[chance]] , [[confidence]] , [[conjecture]] , [[design]] , [[expectancy]] , [[fear]] , [[forecast]] , [[hope]] , [[intention]] , [[likelihood]] , [[looking forward]] , [[motive]] , [[notion]] , [[outlook]] , [[possibility]] , [[prediction]] , [[presumption]] , [[probability]] , [[promise]] , [[prospect]] , [[reliance]] , [[supposition]] , [[surmise]] , [[suspense]] , [[trust]] , [[view]] , [[expectance]] , [[anticipation]] , [[belief]]
    -
    =====Hope, assumption,presumption, surmise, supposition, belief, conjecture, US andCanadian guess: Our expectation is that he will come on thenext train.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]
    -
     
    +
    -
    =====Demand, requirement, wish, desire, want,insistence, reliance: I think your expectations might be toooptimistic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prospects, outlook: He had great expectationsfrom his rich uncle.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance of expecting or looking forward.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something expected or hoped for.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) theprobability of an event.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) one's prospects ofinheritance. [L expectatio (as EXPECT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=expectation expectation] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=expectation&submit=Search expectation] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=expectation expectation] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=expectation expectation] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=expectation&searchtitlesonly=yes expectation] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    -
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
    +

    11:24, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
    Sự tính trước, sự dự tính, kỳ vọng
    beyond expectation
    quá sự dự tính
    contrary to expectation
    ngược lại với sự dự tính
    Lý do trông mong, điều mong đợi
    ( số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
    Khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
    expectation of life
    thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Kỳ vọng
    1. Saga.vn

    Xây dựng

    sự đợi chờ

    Kỹ thuật chung

    kỳ vọng
    conditional expectation
    kỳ vọng có điều kiện
    expectation of life
    kỳ vọng sinh tồn
    expectation value
    giá trị kỳ vọng
    mathematical expectation
    kỳ vọng toán
    mathematical expectation
    kỳ vọng toán học
    mean expectation
    kỳ vọng trung bình
    moral expectation
    kỳ vọng toán học
    triển vọng
    trung bình
    expectation behaviour
    dáng điệu trung bình
    mean expectation
    kỳ vọng trung bình
    mean expectation
    dự báo trung bình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X