• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:59, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====biểu quyết ngân sách (của Quốc hội)=====
    +
    =====biểu quyết ngân sách (của Quốc hội)=====
    -
    =====chiếm dụng=====
    +
    =====chiếm dụng=====
    ::[[appropriation]] [[of]] [[labour]] [[time]]
    ::[[appropriation]] [[of]] [[labour]] [[time]]
    ::sự chiếm dụng thời gian lao động
    ::sự chiếm dụng thời gian lao động
    -
    =====điều dụng=====
    +
    =====điều dụng=====
    -
    =====quyết toán phân chia lợi nhuận=====
    +
    =====quyết toán phân chia lợi nhuận=====
    -
    =====sự cá biệt hóa=====
    +
    =====sự cá biệt hóa=====
    -
    =====sự chiếm giữ=====
    +
    =====sự chiếm giữ=====
    -
    =====sự dành ra=====
    +
    =====sự dành ra=====
    -
    =====sung dụng=====
    +
    =====sung dụng=====
    -
    =====trích ra (một khoản tiền vào việc gì)=====
    +
    =====trích ra (một khoản tiền vào việc gì)=====
    -
    =====việc chuẩn y ngân sách=====
    +
    =====việc chuẩn y ngân sách=====
    ''Giải thích VN'': Sự chiếm đoạt làm của riêng.
    ''Giải thích VN'': Sự chiếm đoạt làm của riêng.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=appropriation appropriation] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=appropriation appropriation] : Chlorine Online
    +
    :[[allotment]] , [[allowance]] , [[apportionment]] , [[assignment]] , [[budgeting]] , [[concession]] , [[donation]] , [[earmarking]] , [[endowing]] , [[funding]] , [[giving]] , [[grant]] , [[provision]] , [[setting apart]] , [[sponsoring]] , [[stipend]] , [[stipulation]] , [[subsidy]] , [[confiscation]] , [[embezzlement]] , [[expropriation]] , [[grab]] , [[misappropriation]] , [[pilfering]] , [[seizure]] , [[takeover]] , [[taking]] , [[usurpation]] , [[subvention]] , [[arrogation]] , [[assumption]] , [[preemption]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[keeping]] , [[refusal]] , [[rejection]] , [[bestowal]] , [[giving]] , [[return]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə¸proupri´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chiếm đoạt làm của riêng
    Sự dành riêng (để dùng vào việc gì)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    biểu quyết ngân sách (của Quốc hội)
    chiếm dụng
    appropriation of labour time
    sự chiếm dụng thời gian lao động
    điều dụng
    quyết toán phân chia lợi nhuận
    sự cá biệt hóa
    sự chiếm giữ
    sự dành ra
    sung dụng
    trích ra (một khoản tiền vào việc gì)
    việc chuẩn y ngân sách

    Giải thích VN: Sự chiếm đoạt làm của riêng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X