• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cho quyền=====
    +
    =====cho quyền=====
    -
    =====cho phép=====
    +
    =====cho phép=====
    =====ủy quyền=====
    =====ủy quyền=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cho phép=====
    +
    =====cho phép=====
    -
    =====phê chuẩn=====
    +
    =====phê chuẩn=====
    =====ủy quyền=====
    =====ủy quyền=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=authorize authorize] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[accredit]] , [[bless]] , [[commission]] , [[empower]] , [[enable]] , [[entitle]] , [[give authority]] , [[give the go-ahead]] , [[give the green light]] , [[give the word]] , [[invest]] , [[license]] , [[okay]] , [[rubber-stamp]] , [[say the word]] , [[vest]] , [[affirm]] , [[approve]] , [[confirm]] , [[countenance]] , [[endorse]] , [[give leave]] , [[let]] , [[qualify]] , [[ratify]] , [[sanction]] , [[suffer]] , [[tolerate]] , [[warrant]] , [[allow]] , [[approbate]] , [[consent]] , [[delegate]] , [[justify]] , [[legalize]] , [[legitimize]] , [[permit]] , [[rubberstamp]]
    -
    =====Empower, commission; sanction, approve, countenance, permit,give leave, allow, license, entitle, consent or subscribe to,endorse, Colloq OK or okay, give the green light or go-ahead to:Who authorized you to speak for all of us?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[deny]] , [[reject]] , [[disallow]]
    -
    =====(also -ise) 1 sanction.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to +infin.) a giveauthority. b commission (a person or body) (authorized totrade).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Authorization n. [ME f. OF autoriser f. med.L auctorizare f.auctor: see AUTHOR]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ɔ:θə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác authorise

    Ngoại động từ

    Cho quyền, uỷ quyền, cho phép
    to authorize someone to do something
    cho quyền ai được làm việc gì
    Là căn cứ, là cái cớ chính đáng
    his conduct did authorize your suspicion
    tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
    Authorised Version
    bản dịch kinh thánh xuất bản lần đầu tiên năm 1611, và được vua James I cho phép dùng trong các nhà thờ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cho quyền
    cho phép
    ủy quyền

    Kinh tế

    cho phép
    phê chuẩn
    ủy quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X