-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: ===== [[in]] [[the]] [[egg]] ========== [[in]] [[the]] [[egg]] =====::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai- :::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]+ :::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước- ::: [[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]+ ::: [[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)===== [[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]] ========== [[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]] =====Dòng 52: Dòng 52: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========mìn==========mìn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ngư lôi==========ngư lôi=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=egg egg] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=egg egg] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====trứng=====+ =====trứng==========trứng cá==========trứng cá=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bud]] , [[cackle ]]* , [[cackleberry]] , [[germ]] , [[nucleus]] , [[oospore]] , [[ovum]] , [[roe]] , [[rudiment]] , [[spawn]] , [[yellow eye]] , [[cell]] , [[chicken]] , [[embryo]] , [[fellow]] , [[food]] , [[gamete]] , [[oviparity]] , [[ovoviviparity]] , [[ovule]] , [[person]] , [[seed]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ