-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Nhựa đường, hắc ín, (v) rải nhựa, tẩm nhựa đường=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========nhựa hắc ín==========nhựa hắc ín=====Dòng 64: Dòng 67: *[http://foldoc.org/?query=tar tar] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=tar tar] : Foldoc*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tar&searchtitlesonly=yes tar] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tar&searchtitlesonly=yes tar] : bized- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:20, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hắc-ín
Giải thích EN: 1. a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes.a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes. 2. derived from or containing tar. Thus, tar distillate.derived from or containing tar. Thus, tar distillate.
Giải thích VN: 1.Chất hăng sền sệt có màu đen được thải ra sau quá trình chưng cất các hợp chất hữu cơ khác nhau như gỗ, than đá hay khoáng chất và được sử dụng với các mục đích công nghiệp khác nhau. 2.Chất chứa nhựa đường sau khi chưng cất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ