-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========gần biển==========gần biển======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biển=====+ =====biển=====::[[European]] [[maritime]] [[area]]::[[European]] [[maritime]] [[area]]::vùng biển châu Âu::vùng biển châu ÂuDòng 40: Dòng 38: ::[[maritime]] [[zone]]::[[maritime]] [[zone]]::miền biển::miền biển- =====hàng hải=====+ =====hàng hải=====::[[International]] [[Maritime]] [[Organization]] (IMO)::[[International]] [[Maritime]] [[Organization]] (IMO)::tổ chức hàng hải quốc tế::tổ chức hàng hải quốc tếDòng 77: Dòng 75: ::[[Maritime]] [[Test]] [[Terminal]] (MTT)::[[Maritime]] [[Test]] [[Terminal]] (MTT)::đầu cuối đo thử hàng hải::đầu cuối đo thử hàng hải- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Connected with the sea or seafaring (maritimeinsurance).=====+ =====adjective=====- + :[[aquatic]] , [[deep-sea]] , [[marine]] , [[naval]] , [[oceangoing]] , [[oceanic]] , [[pelagic]] , [[seafaring]] , [[seagoing]] , [[thalassic]] , [[navigational]]- =====Living or found near the sea.[L maritimus f.maresea]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=maritime maritime]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=maritime&submit=Search maritime]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=maritime maritime]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=maritime maritime]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biển
- European maritime area
- vùng biển châu Âu
- Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
- hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu
- maritime communication
- liên lạc trên biển
- maritime communication
- truyền thông trên biển
- maritime industry
- ngành công nghiệp biển
- maritime navigation
- giao thông đường biển
- maritime peril
- hiểm họa trên biển
- maritime structure
- công trình biển
- maritime transport
- vận tải đường biển
- maritime zone
- miền biển
hàng hải
- International Maritime Organization (IMO)
- tổ chức hàng hải quốc tế
- International Maritime Organization (IMO)
- Tổ chức Hàng hải thế giới
- Maritime Business Radio (MBR)
- vô tuyến kinh doanh hàng hải
- maritime communication
- truyền thông hàng hải
- maritime law
- luật hàng hải
- maritime mobile service
- dịch vụ di động hàng hải
- maritime radar interrogator transponder-MRIT
- máy hỏi-máy trả lời rađa hàng hải-MRIT
- maritime radio-navigation service
- dịch vụ đạo hàng hàng hải
- Maritime Rescue Coordination Centre (MRCC)
- trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải
- maritime satellite
- vệ tinh hàng hải
- maritime satellite circuit
- mạch vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Service (MSS)
- dịch vụ vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
- trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
- maritime satellite system
- hệ thống vệ tinh hàng hải
- maritime switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- Maritime Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- maritime switching centre-MSC
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- Maritime Test Terminal (MTT)
- đầu cuối đo thử hàng hải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ