• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hố=====
    +
    =====hố=====
    -
    =====chỗ lõm=====
    +
    =====chỗ lõm=====
    -
    =====hốc=====
    +
    =====hốc=====
    -
    =====khoang chứa tro=====
    +
    =====khoang chứa tro=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[cavity]] [[that]] [[holds]] [[the]] [[accumulation]] [[of]] [[ashes]] [[from]] [[a]] [[glass]] [[furnace]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[cavity]] [[that]] [[holds]] [[the]] [[accumulation]] [[of]] [[ashes]] [[from]] [[a]] [[glass]] [[furnace]].
    Dòng 46: Dòng 44:
    ''Giải thích VN'': Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.
    ''Giải thích VN'': Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.
    -
    =====động=====
    +
    =====động=====
    ::[[cave]] [[earth]]
    ::[[cave]] [[earth]]
    ::đất hang động
    ::đất hang động
    ::[[sea]] [[cave]]
    ::[[sea]] [[cave]]
    ::động bờ biển
    ::động bờ biển
    -
    =====hang=====
    +
    =====hang=====
    ::[[cave]] [[earth]]
    ::[[cave]] [[earth]]
    ::đất hang động
    ::đất hang động
    Dòng 63: Dòng 61:
    ::hang bờ biển
    ::hang bờ biển
    =====sự sụp đổ=====
    =====sự sụp đổ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cavern, grotto, hollow, hole, cavity, den: In the cavewere prehistoric wall paintings.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cavern]] , [[cavity]] , [[den]] , [[grotto]] , [[hollow]] , [[pothole]] , [[rock shelter]] , [[subterrane]] , [[subterranean area]] , [[antre]] , [[antrum]] , [[catacomb]] , [[caveman]] , [[caverned]] , [[cavernicolous]] , [[cavernous]] , [[cellar]] , [[collapse]] , [[cove]] , [[crumple]] , [[crypt]] , [[crypt]]. associatedwords: speleology , [[give]] , [[grot]] , [[hole]] , [[lair]] , [[luster]] , [[opening]] , [[overturn]] , [[plunge]] , [[rear]] , [[sinus]] , [[spelean]] , [[speleologist]] , [[speleology]] , [[spelunker]] , [[stalactite]] , [[stalagmite]] , [[toss]] , [[troglodyte]] , [[troglodytic]] , [[tunnel]] , [[upset]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[buckle]] , [[collapse]] , [[crumple]] , [[give]] , [[go]] , [[break]] , [[crack]] , [[drop]] , [[give out]] , [[succumb]]
    -
    =====Cave in. a collapse, break down, give way, subside,fall in or inwards: The earthquake caused the walls of thehouse to cave in. b yield, submit, give way; surrender; Colloqbuckle, knuckle under: After eight hours of questioning, hecaved in and told them everything.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cave cave] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cave&submit=Search cave] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cave cave] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    13:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /keiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hang, động
    Sào huyệt
    (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
    (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)

    Động từ

    Đào thành hang, xoi thành hang
    (chính trị) tổ chức nhóm người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)
    to cave in
    làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
    Đánh sập (nhà)
    Nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
    Rút lui không chống lại nữa

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hố
    chỗ lõm
    hốc
    khoang chứa tro

    Giải thích EN: A cavity that holds the accumulation of ashes from a glass furnace.

    Giải thích VN: Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.

    động
    cave earth
    đất hang động
    sea cave
    động bờ biển
    hang
    cave earth
    đất hang động
    cave temple
    ngôi đền trong hang đá
    glacier cave
    hang băng
    karst cave
    hang kacstơ
    sea cave
    hang bờ biển
    sự sụp đổ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X