-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========phương trình==========phương trình=====Dòng 20: Dòng 18: =====đẳng thức==========đẳng thức======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====thực đơn=====+ =====thực đơn=====::[[sausage]] [[formula]]::[[sausage]] [[formula]]::thực đơn làm giò::thực đơn làm giò::[[sausage]] [[formula]]::[[sausage]] [[formula]]::thực đơn làm xúc xích::thực đơn làm xúc xích- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=formula formula] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[blueprint]] , [[canon]] , [[code]] , [[credo]] , [[creed]] , [[custom]] , [[description]] , [[direction]] , [[equation]] , [[form]] , [[formulary]] , [[maxim]] , [[method]] , [[modus operandi]] , [[precept]] , [[prescription]] , [[principle]] , [[procedure]] , [[rite]] , [[ritual]] , [[rote]] , [[rubric]] , [[specifications]] , [[theorem]] , [[way]] , [[key]] , [[route]] , [[secret]] , [[alkahest]] , [[ceremonial]] , [[ceremony]] , [[doctrine]] , [[nostrum]] , [[philosophy]] , [[plan]] , [[recipe]] , [[rule]] , [[theory]]- =====Recipe,rubric,formulary; rule(s),prescription,directions,instructions,blueprint,method,technique,means,way,pattern,procedure, modus operandi,Colloq US MO: Ali Babauttered the formula,'Open sesame!',and the rock opened.Alchemists sought to discover a formula for making gold fromlead.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. formulas or (esp. in senses 1,2) formulae) 1 Chem. aset of chemical symbols showing the constituents of a substanceand their relative proportions.=====+ - + - =====Math. a mathematical ruleexpressed in symbols.=====+ - + - =====A a fixed form of words,esp. one usedon social orceremonialoccasions. b a rule unintelligently orslavishly followed; an established or conventional usage. c aform of words embodying or enabling agreement,resolution of adispute,etc.=====+ - + - =====A a list of ingredients; arecipe. b US aninfant''s food made up from a recipe.=====+ - + - =====A classification ofracing car,esp. by the engine capacity.=====+ - + - =====Formulaic adj.formularize v.tr. (also -ise). formulize v.tr. (also -ise).[L,dimin. of forma FORM]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 13:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blueprint , canon , code , credo , creed , custom , description , direction , equation , form , formulary , maxim , method , modus operandi , precept , prescription , principle , procedure , rite , ritual , rote , rubric , specifications , theorem , way , key , route , secret , alkahest , ceremonial , ceremony , doctrine , nostrum , philosophy , plan , recipe , rule , theory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ