• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    =====Mãnh liệt, mạnh mẽ=====
    =====Mãnh liệt, mạnh mẽ=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Anger, rage, wrath, indignation, ire, choler, rancour:Hell hath no fury like a woman scorned.=====
     
    -
    =====Impetuosity,ferocity, savagery, vehemence, fierceness, tempestuousness,turbulence, violence: How can we stem the fury of his attack?3 virago, shrew, spitfire, hell-cat, termagant, vixen,she-devil,hag, witch, bitch, Archaic beldam: Some of the furies from thewomen's liberation movement descended on him.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====(pl. -ies) 1 a wild and passionate anger, rage. b a fit ofrage (in a blind fury). c impetuosity in battle etc.=====
    +
    :[[acerbity]] , [[acrimony]] , [[asperity]] , [[boiling point]] , [[conniption]] , [[energy]] , [[ferocity]] , [[fierceness]] , [[fire]] , [[flare-up]] , [[force]] , [[frenzy]] , [[furor]] , [[impetuosity]] , [[indignation]] , [[intensity]] , [[ire]] , [[madness]] , [[might]] , [[passion]] , [[power]] , [[rabidity]] , [[rage]] , [[rampancy]] , [[rise]] , [[savagery]] , [[severity]] , [[slow burn]] , [[sore]] , [[stew ]]* , [[storm ]]* , [[tempestuousness]] , [[turbulence]] , [[vehemence]] , [[violence]] , [[irateness]] , [[wrath]] , [[wrathfulness]] , [[depth]] , [[ferociousness]] , [[pitch]] , [[vehemency]] , [[fishwife]] , [[harpy]] , [[shrew]] , [[termagant]] , [[virago]] , [[vixen]] , [[agitation]] , [[anger]] , [[beldame]] , [[bluster]] , [[erinys]] , [[excitement]] , [[outburst]] , [[rigor]] , [[truculence]] , [[truculency]] , [[xantippe]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Violence of a storm, disease, etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[happiness]] , [[peace]]
    -
    =====(Fury) (usu. in pl.) (inGreek mythology) each of three goddesses sent from Tartarus toavenge crime, esp. against kinship.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====An avenging spirit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anangry or malignant woman, a virago.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fury fury] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fury fury] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'fjuəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết
    in a fury
    đang cơn giận dữ
    Sự ham mê, sự cuồng nhiệt
    Sự ác liệt, sự mãnh liệt
    the fury of the battle
    tính chất ác liệt của trận đánh
    the fury of the wind
    sức mạnh mãnh liệt của cơn gió
    Sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)
    ( số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù
    like fury
    giận dữ, điên tiết
    Mãnh liệt, mạnh mẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X