-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 68: Dòng 68: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========giá phơi gạch==========giá phơi gạch=====Dòng 89: Dòng 87: === Kinh tế ====== Kinh tế ========giá phơi cá==========giá phơi cá=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hack hack] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[drudge ]]* , [[greasy grind]] , [[grind ]]* , [[hireling]] , [[lackey ]]* , [[old pro]] , [[plodder]] , [[pro ]]* , [[servant]] , [[slave]] , [[workhorse]] , [[cab]] , [[carriage]] , [[coach]] , [[hackney]] , [[taxi]] , [[vehicle]] , [[chop]] , [[clip]] , [[fell]] , [[gash]] , [[hackle]] , [[hew]] , [[lacerate]] , [[mangle]] , [[mutilate]] , [[notch]] , [[slash]] , [[whack]]- =====Chop,hew,lacerate,gash,slash,cut; mangle,butcher,mutilate,ruin,destroy,smash,batter,damage,deface: Hehacked the furniture to pieces with an axe.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====Bark,cough: Shewas disgusted by the man's hacking and spitting.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Cut, gash, slash,chop: He took a hack at the log withhis hatchet.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 09:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
pnthao, Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Admin, Lê Hiền, sunshine, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ