-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 55: Dòng 55: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mũ==========mũ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[boater]] , [[bonnet]] , [[bowler]] , [[bucket]] , [[chapeau]] , [[fedora]] , [[headgear]] , [[headpiece]] , [[helmet]] , [[lid ]]* , [[millinery]] , [[panama]] , [[sailor ]]* , [[skimmer]] , [[sombrero]] , [[stetson]] , [[stove pipe]] , [[straw ]]* , [[tam]] , [[tam o]]’shanter , [[ten-gallon]] , [[topper]]- =====A covering for the head,often with a brim andworn out of doors.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Colloq. a person''s occupation or capacity,esp. one of several (wearing his managerial hat).=====+ - + - =====V.tr.(hatted, hatting) cover or provide with a hat.=====+ - + - =====Hat trick 1Cricket the taking of three wickets by the samebowlerwiththree successive balls.=====+ - + - =====The scoring of three goals,points,etc. in other sports. keep it under one''s hat colloq. keep itsecret. out of a hat by random selection. pass the hat roundcollect contributions of money. take off one''s hat to colloq.acknowledge admiration for. throw one''s hat in the ring take upa challenge.=====+ - + - =====Hatful n. (pl. -fuls). hatless adj.[OE h‘ttf. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hat hat]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hat hat]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ