-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 54: Dòng 54: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========giống, giới==========giống, giới=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=sex sex] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[femininity]] , [[manhood]] , [[manliness]] , [[masculinity]] , [[sexuality]] , [[womanhood]] , [[womanliness]] , [[birds and the bees]] , [[coition]] , [[coitus]] , [[copulation]] , [[facts of life]] , [[fornication]] , [[generation]] , [[intimacy]] , [[lovemaking]] , [[magnetism]] , [[procreation]] , [[relations]] , [[reproduction]] , [[sensuality]] , [[affinity]] , [[dioecism]] , [[female]] , [[gender]] , [[intercourse]] , [[love]] , [[male]]- =====Gender:It is difficult to determinethesex of some ofthe lower animals.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Sexual intercourse or relations, coitus,coition,mating, copulation,(sexual) congress or union,intimacy, lovemaking,making love,coupling,Colloq making out,going to bed,shacking up,Slang having it away,Taboo slangscrewing,shafting,shagging,fucking,Chiefly Brit bonking:They feel that there is too much sex and violence on televisionthese days.=====+ :[[abstention]] , [[chastity]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.,adj., & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Either of the main divisions (maleandfemale) into which living things are placed on the basis oftheir reproductive functions.=====+ - + - =====The fact of belonging to one ofthese.=====+ - + - =====Males or females collectively.=====+ - + - =====Sexual instincts,desires, etc., or their manifestation.=====+ - + - =====Colloq. sexualintercourse.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of or relating to sex (sex education).2 arising from a difference or consciousness of sex (sexantagonism; sex urge).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Determine the sex of.=====+ - + - =====(assexed adj.) a having a sexual appetite (highly sexed). b havingsexual characteristics.=====+ - + - =====Sexer n. [ME f. OF sexe or Lsexus]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ 10:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- femininity , manhood , manliness , masculinity , sexuality , womanhood , womanliness , birds and the bees , coition , coitus , copulation , facts of life , fornication , generation , intimacy , lovemaking , magnetism , procreation , relations , reproduction , sensuality , affinity , dioecism , female , gender , intercourse , love , male
tác giả
Leandra Lazar, Emery Castle, Kristofer Gonzalez, Shellie Goderich, Retha Arsenault, Penelope Paine, Erik Bradford, Sheryl Nothling, Alena Lindsey, Wilmer Allie, Kiara Pedder, Candelaria Beam, Camille Michelides, Dante Hinojosa, Ruben Mullens, Vernon Brookfield, Moises Ruddell, Lizette Spruson, Nicolas Killeen, Camille Hugh, Jewell Whiteman, Sylvia Hollander, Lonna Ganz, Callie Hurd, Lesley Carrion, Susannah Austral, Kathryn Walton, Tiara Berube, Philipp Colman, Collette Mount, Fern Gaudet, Bailey Fulkerson, Arron Yost, Jorja Sisco, Derrick Jeffery, Linette Comeau, Alberta Seaver, Lon Loveless, Kristeen Tucker, Jackie Bradway, Irvin Randolph, Latrice Aslatt, Syreeta Maske, Michale Addison, Ulrich Lapp, Shayne Mckenzie, Shawnee Deal, Wendy Melendez, German Stauffer, Catherine Kimball, Stephania Riggins, Traci Cavazos, Tanisha Aguilera, Kristen Fuller, Marshall Poling, Gisele Musgrove, Kassie Riddle, Steve Riddell, Agueda Ha, Rico Oliveira, Maritza Moran, Dora Thompson, Shellie Carlin, Hans Figueroa, Jordan Bumgarner, Trista Stuart, Micki Conroy, Gracie Zimmerman, Brook Timmons, Desiree Isbell, Thomas Bragg, Gabriel Maurer, Dillon Hogg, Nelly Pinkney, Claudia Sheldon, Chandra Prosser, Lucy Whelan, Adrienne Huber, Randolph Boudreaux, Domingo Parrish, Jamaal Kaye, Doug Mackay, Lidia Fleck, Spencer Matheny, Darwin Sonnier, Von Person, Ashli Coyne, Admin, dzunglt, Khách, Tiểu Đông Tà, ngoc hung, ho luan ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ