-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====khay=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Trough.jpg|200px|Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc]][[Image:Trough.jpg|200px|Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc]]Dòng 200: Dòng 203: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trough trough] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trough trough] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trough&submit=Search trough] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trough&submit=Search trough] : amsglossary- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:17, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máng
- ablution trough
- máng rửa
- aqueduct trough
- máng dẫn khí qua sông
- aqueduct trough
- máng dẫn nước qua sông
- conveying trough
- máng băng chuyền
- developing trough
- máng hiện ảnh
- developing trough
- máng rửa ảnh
- discharge trough
- máng dỡ liệu
- discharge trough
- máng thải
- discharge trough
- máng tháo
- discharge trough
- máng tràn
- drainage trough
- máng thoát nước
- drinking trough
- chậu máng
- drip trough
- máng nước ngưng
- eave trough
- máng xối, ống xối (để tiêu nước)
- eaves trough
- máng nước ô văng
- eaves trough
- máng tiêu nước mái đua
- filter feed trough
- máng cấp lọc
- proportioning conveyor trough
- máng vận chuyển phối liệu
- swaying trough
- máng lắc
- trough (-shaped) bin
- bunke hình lòng máng
- trough (-shaped) bin
- bunke kiểu máng
- trough belt
- cuaroa hình máng
- trough bend
- chỗ uốn của máng chậu
- trough bridge
- cầu lòng máng
- trough conveyor
- băng tải máng
- trough conveyor
- máng tải
- trough conveyor
- máng truyền
- trough girder
- đầm hình máng
- trough gutter
- máng nước mưa
- trough gutter
- máng xối (ở mái nhà)
- trough limb
- cánh nếp máng
- trough lip
- miệng máng rót
- trough mixer
- máy trộn kiểu máng
- trough network
- hệ thống máng
- trough network
- mạng lưới (mương) máng
- trough plate
- bản thép hình máng
- trough roller
- con lăn cuốn máng
- trough roller
- trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực)
- trough section
- tiết diện hình máng
- trough spillway
- đập tràn máng xiết
- trough urinal
- nơi tiểu tiện kiểu máng
- trough vault
- vòm máng
- trough-section beam
- dầm lòng máng
- trough-shaped deck
- tấm lát hình máng
- trough-shaped plate
- bản hình máng
- trough-shaped section
- mặt cắt hình lòng máng
- trough-type slab bridge
- cầu bản lòng máng
- vibrating trough
- máng rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
- wash-water trough
- máng rửa
- washing trough
- máng rửa
- water trough
- máng thoát nước
- water-metering trough
- máng đo nước
- wiring trough
- máng điện kỹ thuật
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ