-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========biến thể, biến thức phương án, khác nhau, biến đổi, thay đổi==========biến thể, biến thức phương án, khác nhau, biến đổi, thay đổi=====Dòng 34: Dòng 32: =====biến thức, khác nhau==========biến thức, khác nhau======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biến thể=====+ =====biến thể=====::[[variant]] [[data]] [[type]]::[[variant]] [[data]] [[type]]::biến thể dữ liệu ấn mẫu::biến thể dữ liệu ấn mẫu- =====biến thức=====+ =====biến thức=====- =====biến tướng=====+ =====biến tướng=====- =====khác nhau=====+ =====khác nhau=====- =====loại=====+ =====loại==========phương án==========phương án=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Alternative, modification, variation: 'Labor' is anAmerican spelling variant of 'labour'.=====+ =====adjective=====- + :[[alternative]] , [[derived]] , [[differing]] , [[divergent]] , [[exceptional]] , [[modified]] , [[various]] , [[varying]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[diverse]] , [[unlike]] , [[alterable]] , [[fluid]] , [[inconstant]] , [[mutable]] , [[uncertain]] , [[unsettled]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variable]]- =====Adj.=====+ =====noun=====- + :[[alternative]] , [[branch]] , [[development]] , [[exception]] , [[irregularity]] , [[modification]] , [[result]] , [[spinoff]] , [[variation]] , [[version]] , [[variety]]- =====Varying,variable,changing,altering,unstable,deviant,deviating,different,differing; separate,distinct:It is claimed that the law is given variant interpretationsdepending on the social standing of the suspect.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[agreeing]] , [[same]] , [[similar]]- =====Adj.=====+ =====noun=====- + :[[base]] , [[root]]- =====Differing in form or details from the mainone (a variant spelling).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Having different forms (fortyvariant types of pigeon).=====+ - + - =====Variable or changing.=====+ - + - =====N. avariant form,spelling, type,reading, etc.[ME f. OF (asVARY)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=variant variant] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=variant variant]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=variant variant]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 09:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternative , derived , differing , divergent , exceptional , modified , various , varying , disparate , dissimilar , diverse , unlike , alterable , fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable
noun
- alternative , branch , development , exception , irregularity , modification , result , spinoff , variation , version , variety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ