-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tháo (ra), tách (ra)==========tháo (ra), tách (ra)=====Dòng 23: Dòng 21: =====Tháo, tách==========Tháo, tách=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Separate,uncouple,part,disjoin, disengage, disunite,disconnect,disentangle, free,unfasten,undo,cut off, remove:She carefully detached the printer lead from the back of thecomputer.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[abstract]] , [[disaffiliate]] , [[disassemble]] , [[disassociate]] , [[disengage]] , [[disentangle]] , [[disjoin]] , [[dismount]] , [[dissociate]] , [[disunite]] , [[divide]] , [[divorce]] , [[free]] , [[isolate]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[part]] , [[remove]] , [[segregate]] , [[separate]] , [[sever]] , [[sunder]] , [[take apart]] , [[tear off]] , [[uncouple]] , [[unfasten]] , [[unfix]] , [[unhitch]] , [[withdraw]] , [[disconnect]] , [[break]] , [[disjoint]] , [[split]] , [[unsnap]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(often foll. by from)unfastenor disengage and remove(detached the buttons; detached himself from the group).=====+ =====verb=====- + :[[attach]] , [[combine]] , [[connect]] , [[couple]] , [[link]] , [[merge]] , [[unite]]- =====Mil.send (a ship,regiment,officer,messenger,etc.) on a separatemission.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====(as detached adj.) a impartial; unemotional (adetached viewpoint). b (esp. of a house) not joined to anotheror others; separate.=====+ - + - =====Detachable adj. detachedly adv.[Fd‚tacher (as DE-,ATTACH)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=detach detach]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detach detach]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detach detach]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 06:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstract , disaffiliate , disassemble , disassociate , disengage , disentangle , disjoin , dismount , dissociate , disunite , divide , divorce , free , isolate , loose , loosen , part , remove , segregate , separate , sever , sunder , take apart , tear off , uncouple , unfasten , unfix , unhitch , withdraw , disconnect , break , disjoint , split , unsnap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ