• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====cỡ=====
    =====cỡ=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    =====khẩu kính cở, mức=====
    =====khẩu kính cở, mức=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái đo cỡ=====
    +
    =====cái đo cỡ=====
    -
     
    +
    -
    =====cỡ lỗ=====
    +
    -
    =====compa đo=====
    +
    =====cỡ lỗ=====
    -
    =====cữ=====
    +
    =====compa đo=====
    -
    =====kích thước=====
    +
    =====cữ=====
    -
    =====dưỡng đo=====
    +
    =====kích thước=====
    -
    =====đường kính trong=====
    +
    =====dưỡng đo=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====đường kính trong=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=caliber caliber] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=caliber caliber] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[ability]] , [[appetency]] , [[capability]] , [[competence]] , [[constitution]] , [[dignity]] , [[distinction]] , [[endowment]] , [[essence]] , [[faculty]] , [[force]] , [[gifts]] , [[habilitation]] , [[merit]] , [[nature]] , [[parts]] , [[power]] , [[quality]] , [[scope]] , [[stature]] , [[strength]] , [[talent]] , [[value]] , [[virtue]] , [[worth]] , [[worthiness]] , [[bore]] , [[class]] , [[diameter]] , [[gauge]] , [[grade]] , [[length]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[striking power]] , [[weight]] , [[capacity]] , [[character]] , [[degree]] , [[prestige]] , [[prominence]] , [[rank]] , [[skill]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'kælibə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cỡ

    Cơ - Điện tử

    Cỡ, kích thước, calip

    Y học

    khẩu kính cở, mức

    Kỹ thuật chung

    cái đo cỡ
    cỡ lỗ
    compa đo
    cữ
    kích thước
    dưỡng đo
    đường kính trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X