-
(Khác biệt giữa các bản)(http://dictionary.cambridge.org/dictionary/british/inhibition)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự ngăn chặn,sựhạn chế, sựkiềm chế=====+ =====sự mặc cảm, sự tự ti==========(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế==========(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế=====11:13, ngày 26 tháng 9 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , barrier , blockage , check , embargo , hangup , interdict , interference , obstacle , prevention , prohibition , reserve , restraint , reticence , self-consciousness , shyness , sublimation , suppression , ban , disallowance , interdiction , proscription , taboo , circumscription , constraint , cramp , curb , limit , limitation , stricture , trammel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ