-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ::trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ::trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===+ =====[[learn]] [[how]] [[to]]+ ::biết rằng=====[[to]] [[learn]] [[by]] [[heart]]==========[[to]] [[learn]] [[by]] [[heart]]=====::học thuộc lòng::học thuộc lòng21:55, ngày 29 tháng 7 năm 2010
Thông dụng
Nội động từ
Học tập, học hành
- children should endeavour to learn assiduously
- trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprentice , attain , become able , become versed , be taught , be trained , brush up on * , burn midnight oil , commit to memory , con , crack the books , cram * , determine , drink in , enroll , gain , get , get down pat , get the hang of , get the knack of , grasp , grind , imbibe , improve mind , lucubrate , major in , master , matriculate , memorize , minor in , peruse , pick up * , pore over , prepare , read , receive , review , soak up * , specialize in , study , take course , take in , train in , wade through , ascertain , catch on , detect , dig up , discern , gather , hear , see , smoke out , stumble upon , trip over , tumble , uncover , understand , unearth , find , acquire , acquire knowledge , apprehend , assimilate , digest , discover , glean , intuit , memorialize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ