-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´menəs</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´menis</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annoyance , caution , commination , hazard , intimidation , jeopardy , nuisance , peril , plague , risk , scare , threat , thunder , trouble , troublemaker , warning , sword of damocles , anathema , charybdis , minacity , threatening
verb
- alarm , bad-eye , browbeat , bully , chill , compromise , endanger , hazard , impend , imperil , intimidate , jeopardize , lean on , loom , lower , overhang , peril , portend , push around , put heat on , risk , scare , scare hell out of , spook , terrorize , threaten , torment , whip around , bludgeon , bulldoze , bullyrag , cow , hector , brew , hang over , bother , danger , frighten , jeopardy , pest , terrify , threat , troublemaker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ