-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====có=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 42: Dòng 45: :[[dispossess]] , [[lose]] , [[miss]] , [[not have]]:[[dispossess]] , [[lose]] , [[miss]] , [[not have]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]16:35, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquire , bear , be blessed with , be born with , be endowed with , carry , control , corner * , corner the market , dominate , enjoy , get hands on , get hold of , grab , have to name , hog * , hold , latch on to , lock up , maintain , occupy , own , retain , seize , sit on , take over , take possession , have , boast , display , exhibit , obsess , appropriate , bewitch , inhabit , take
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ