-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">sơ'spissn (âm s trong từ shower ko thể viết được nên mình thay bằng "ss"</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">səs'pi∫n</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==15:19, ngày 6 tháng 8 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bad vibes , chariness , conjecture , cynicism , distrust , dubiety , dubiosity , funny feeling * , guess , guesswork , gut feeling , hunch , idea , impression , incertitude , incredulity , jealousy , lack of confidence , misgiving , mistrust , nonbelief , notion , qualm , skepticism , sneaking suspicion , supposition , surmise , uncertainty , wariness , wonder , cast , glimmer , intimation , shade , shadow , smell , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ