-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Hay, đọc được (sách)=====+ =====Hay, đọc được, đáng đọc (sách)==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ=====::[[readable]] [[handwriting]]::[[readable]] [[handwriting]]::chữ viết dễ đọc::chữ viết dễ đọc- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear , coherent , comprehensible , decipherable , distinct , explicit , flowing , fluent , graphic , intelligible , lucid , orderly , plain , precise , regular , simple , smooth , straightforward , tidy , unequivocal , unmistakable , absorbing , amusing , appealing , brilliant , clever , easy , eloquent , engaging , engrossing , enjoyable , entertaining , enthralling , exciting , fascinating , gratifying , gripping , ingenious , interesting , inviting , pleasant , pleasing , relaxing , rewarding , satisfying , stimulating , well-written , worthwhile , legible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ