-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Dễ tính==========Dễ tính=====- ::'''[[A]] [[friendly]], [[easy-going]] [[type]] [[of]] [[guy]]'''+ ::[[A]] [[friendly]], [[easygoing]] [[type]] [[of]] [[guy]]- ::'''Một anh chàng thân thiện và dễ tính'''+ ::Một anh chàng thân thiện và dễ tính.- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kinhte]][[Thể_loại:Kinhte]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kinhte]][[Thể_loại:Kinhte]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amenable , breezy , calm , carefree , casual , collected , complaisant , composed , devil-may-care * , even-tempered * , flexible , free and easy , hang-loose , happy-go-lucky * , indolent , indulgent , informal , insouciant , laid-back * , lazy , lenient , liberal , low-pressure , mild , moderate , nonchalant , offhand , outgiving , patient , placid , poised , relaxed , self-possessed , serene , tolerant , tranquil , unconcerned , uncritical , undemanding , unhurried , uninhibited , easy , natural , spontaneous , unceremonious , unrestrained , careless , happy-go-lucky , unaffected
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ