-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: =====[[to]] [[belong]] [[with]]==========[[to]] [[belong]] [[with]]=====::có quan hệ với, liên quan với::có quan hệ với, liên quan với+ + ===Danh từ===+ :: Hành lý -belonging-s-==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , agree , appertain , apply , associate , attach to , be a component , be a constituent , be akin , be an adjunct of , be a part , bear , bear upon , become , be connected with , befit , be fitting , be linked with , be related , be relevant , chime , concern , correlate , correspond , exist , fit , go , go with , harmonize , have relationship to , have respect to , have to do with , inhere , match , permeate , pertain , refer , regard , reside , set , suit , touch , vest , be allied to , be a member , be a member of , be associated with , be classified among , be contained in , be included in , be one of , be one of the family , be part of , fit in , have a place , in , in with , owe allegiance , owe support , run with , swing * , swing with , take one’s place with , affiliated , conform , own , relate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ