-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: =====(thống kê ) kỳ vọng==========(thống kê ) kỳ vọng=====- + ::[[expectation]] [[of]] [[life]]+ ::(thống kê ) kỳ vọng sinh tồn+ ::[[conditional]] [[expectation]]+ ::(thống kê ) kỳ vọng có điều kiện+ ::[[mathematical]] [[expectation]]+ ::kỳ vọng toán+ ::[[moral]] [[expectation]]+ ::(thống kê ) kỳ vọng===Chứng khoán======Chứng khoán========Kỳ vọng==========Kỳ vọng=====10:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) kỳ vọng
- expectation of life
- (thống kê ) kỳ vọng sinh tồn
- conditional expectation
- (thống kê ) kỳ vọng có điều kiện
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán
- moral expectation
- (thống kê ) kỳ vọng
Kỹ thuật chung
kỳ vọng
- conditional expectation
- kỳ vọng có điều kiện
- expectation of life
- kỳ vọng sinh tồn
- expectation value
- giá trị kỳ vọng
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán học
- mean expectation
- kỳ vọng trung bình
- moral expectation
- kỳ vọng toán học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apprehension , assumption , assurance , calculation , chance , confidence , conjecture , design , expectancy , fear , forecast , hope , intention , likelihood , looking forward , motive , notion , outlook , possibility , prediction , presumption , probability , promise , prospect , reliance , supposition , surmise , suspense , trust , view , expectance , anticipation , belief
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ