-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 29: Dòng 29: =====[[Beginner's]] [[luck]]==========[[Beginner's]] [[luck]]=====::Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì::Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì- =====[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]==========[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]=====::thua keo này, bày keo khác::thua keo này, bày keo khácDòng 46: Dòng 45: =====[[to]] [[take]] [[pot]] [[luck]]==========[[to]] [[take]] [[pot]] [[luck]]=====::có gì ăn nấy (không khách sáo)::có gì ăn nấy (không khách sáo)- + =====[[an]] [[oz]] [[of]] [[luck]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[wisdom]]=====+ ::hay không bằng hên+ ::chó ngáp phải ruồi+ ::mèo mù vớ cá rán==Các từ liên quan====Các từ liên quan==12:25, ngày 30 tháng 4 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , big break , blessing , break * , fluke * , fortunateness , godsend * , good luck , happiness , health , in the cards , karma * , kismet * , luckiness , lucky break * , occasion , opportunity , profit , prosperity , run of luck , serendipity , smile * , streak of luck , stroke , success , triumph , victory , weal , wealth , win , windfall , accident , break , destiny , fate , fifty-fifty * , fortuity , fortune , hap , happenstance , hazard , occurrence , toss-up , unforeseen event , fortuitousness , amulet , bonanza , chance , fluke , godsend , handsel , hap-hazard , haphazard , hit , kismet , lot , mascot , periapt , talisman , vicissitudes
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ